Tổng hợp thành tích ném bóng của Jordan Romano

  • 7 tháng 5, 2025

Jordan Romano đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 280 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 21 L, ERA 3.73, 332 SO, WHIP 1.19, và WAR 6.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Jordan Romano
TênJordan Romano
Ngày sinh21 tháng 4, 1993
Quốc tịch
Canada
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jordan Romano

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jordan Romano.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jordan Romano đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 280 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF177 trận (hạng 352)
    W22 (hạng 2.816)
    L21 (hạng 3.148)
    SV113 (hạng 144)
    ERA3.73 (hạng 3.230)
    IP272.1 (hạng 3.709)
    SO332 (hạng 2.316)
    BB105 (hạng 3.721)
    H219 (hạng 4.131)
    HR37 (hạng 2.633)
    SO910.97 (hạng 282)
    BB93.47 (hạng 6.917)
    H97.24 (hạng 10.878)
    HR91.22 (hạng 2.733)
    WHIP1.19 (hạng 10.802)
    WAR6.1 (hạng 1.852)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jordan Romano đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF14
    W2
    L4
    SV8
    ERA8.23
    IP42.2
    SO47
    BB17
    H45
    HR10
    SO99.91
    BB93.59
    H99.49
    HR92.11
    WHIP1.453
    WAR−1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 85 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 64 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 1.27 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jordan Romano đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 7.83, IP: 2.3, SO: 5, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jordan Romano

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    0
    2
    7.63
    0
    0
    21
    15.1
    -0.4
    1.696
    4
    17
    9
    14
    13
    61
    6.41
    12.3
    2.33
    0
    17
    2
    0
    0
    2.3
    10
    5.3
    0
    4
    0
    0
    75
    2020
    2
    1
    1.23
    0.667
    2
    21
    14.2
    1
    0.886
    2
    8
    5
    3
    2
    365
    3.12
    12.9
    4.2
    0
    15
    3
    0
    0
    1.2
    4.9
    3.1
    0
    0
    0
    0
    57
    2021
    7
    1
    2.14
    0.875
    23
    85
    63
    2.4
    1.048
    7
    41
    25
    17
    15
    209
    3.15
    12.1
    3.4
    0
    62
    43
    0
    0
    1
    5.9
    3.6
    0
    1
    0
    2
    253
    2022
    5
    4
    2.11
    0.556
    36
    73
    64
    2.9
    1.016
    4
    44
    21
    18
    15
    183
    2.82
    10.3
    3.48
    0
    63
    52
    0
    0
    0.6
    6.2
    3
    0
    4
    4
    0
    258
    2023
    5
    7
    2.9
    0.417
    36
    72
    59
    2.2
    1.22
    6
    48
    24
    20
    19
    149
    3.46
    11
    3
    0
    59
    49
    0
    0
    0.9
    7.3
    3.7
    1
    2
    5
    0
    248
    2024
    1
    2
    6.59
    0.333
    8
    13
    13.2
    -0.3
    1.463
    4
    16
    4
    10
    10
    63
    6.17
    8.6
    3.25
    0
    15
    14
    0
    0
    2.6
    10.5
    2.6
    0
    1
    1
    0
    62
    2025
    2
    4
    8.23
    0.333
    8
    47
    42.2
    -1.7
    1.453
    10
    45
    17
    40
    39
    54
    5.39
    9.9
    2.76
    0
    49
    14
    0
    0
    2.1
    9.5
    3.6
    1
    3
    1
    0
    187