Tổng hợp thành tích ném bóng của JP Sears

  • 7 tháng 5, 2025

JP Sears đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 108 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 41 L, ERA 4.53, 466 SO, WHIP 1.267, và WAR 6.7.

🧾 Thông tin cơ bản

JP Sears
TênJP Sears
Ngày sinh19 tháng 2, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của JP Sears

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của JP Sears.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    JP Sears đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 108 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS102 trận (hạng 1.502)
    GF1 trận (hạng 8.724)
    W31 (hạng 2.215)
    L41 (hạng 1.884)
    ERA4.53 (hạng 6.232)
    IP558.2 (hạng 2.322)
    SO466 (hạng 1.712)
    BB161 (hạng 2.859)
    H547 (hạng 2.361)
    HR100 (hạng 964)
    SO97.51 (hạng 2.311)
    BB92.59 (hạng 9.734)
    H98.81 (hạng 8.031)
    HR91.61 (hạng 1.451)
    WHIP1.267 (hạng 9.937)
    WAR6.7 (hạng 1.738)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, JP Sears đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS27
    W9
    L11
    ERA5.04
    IP135.2
    SO117
    BB36
    H143
    HR30
    SO97.76
    BB92.39
    H99.49
    HR91.99
    WHIP1.319
    WAR0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 161 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 180.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.86 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    JP Sears chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của JP Sears

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    6
    3
    3.86
    0.667
    0
    51
    70
    0.8
    1.286
    8
    67
    23
    31
    30
    99
    4.21
    6.6
    2.22
    11
    17
    1
    0
    0
    1
    8.6
    3
    0
    2
    1
    0
    288
    2023
    5
    14
    4.54
    0.263
    0
    161
    172.1
    2.9
    1.265
    34
    165
    53
    90
    87
    93
    5.15
    8.4
    3.04
    32
    32
    0
    0
    0
    1.8
    8.6
    2.8
    0
    16
    2
    2
    735
    2024
    11
    13
    4.38
    0.458
    0
    137
    180.2
    2.2
    1.223
    28
    172
    49
    93
    88
    90
    4.71
    6.8
    2.8
    32
    32
    0
    0
    0
    1.4
    8.6
    2.4
    1
    14
    0
    0
    758
    2025
    9
    11
    5.04
    0.45
    0
    117
    135.2
    0.8
    1.319
    30
    143
    36
    79
    76
    84
    5.21
    7.8
    3.25
    27
    27
    0
    0
    0
    2
    9.5
    2.4
    0
    6
    0
    1
    583