JP Sears đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 108 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 41 L, ERA 4.53, 466 SO, WHIP 1.267, và WAR 6.7.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | JP Sears |
| Ngày sinh | 19 tháng 2, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
JP Sears đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 108 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 102 trận (hạng 1.502) |
| GF | 1 trận (hạng 8.724) |
| W | 31 (hạng 2.215) |
| L | 41 (hạng 1.884) |
| ERA | 4.53 (hạng 6.232) |
| IP | 558.2 (hạng 2.322) |
| SO | 466 (hạng 1.712) |
| BB | 161 (hạng 2.859) |
| H | 547 (hạng 2.361) |
| HR | 100 (hạng 964) |
| SO9 | 7.51 (hạng 2.311) |
| BB9 | 2.59 (hạng 9.734) |
| H9 | 8.81 (hạng 8.031) |
| HR9 | 1.61 (hạng 1.451) |
| WHIP | 1.267 (hạng 9.937) |
| WAR | 6.7 (hạng 1.738) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, JP Sears đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 27 |
| W | 9 |
| L | 11 |
| ERA | 5.04 |
| IP | 135.2 |
| SO | 117 |
| BB | 36 |
| H | 143 |
| HR | 30 |
| SO9 | 7.76 |
| BB9 | 2.39 |
| H9 | 9.49 |
| HR9 | 1.99 |
| WHIP | 1.319 |
| WAR | 0.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 161 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 180.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.9 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.86 ERA
🎯 Thành tích postseason
JP Sears chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của JP Sears
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 6 | 3 | 3.86 | 0.667 | 0 | 51 | 70 | 0.8 | 1.286 | 8 | 67 | 23 | 31 | 30 | 99 | 4.21 | 6.6 | 2.22 | 11 | 17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.6 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 288 |
2023 | 5 | 14 | 4.54 | 0.263 | 0 | 161 | 172.1 | 2.9 | 1.265 | 34 | 165 | 53 | 90 | 87 | 93 | 5.15 | 8.4 | 3.04 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 8.6 | 2.8 | 0 | 16 | 2 | 2 | 735 |
2024 | 11 | 13 | 4.38 | 0.458 | 0 | 137 | 180.2 | 2.2 | 1.223 | 28 | 172 | 49 | 93 | 88 | 90 | 4.71 | 6.8 | 2.8 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 8.6 | 2.4 | 1 | 14 | 0 | 0 | 758 |
2025 | 9 | 11 | 5.04 | 0.45 | 0 | 117 | 135.2 | 0.8 | 1.319 | 30 | 143 | 36 | 79 | 76 | 84 | 5.21 | 7.8 | 3.25 | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9.5 | 2.4 | 0 | 6 | 0 | 1 | 583 |





