Tổng hợp thành tích ném bóng của Kirby Yates

  • 7 tháng 5, 2025

Kirby Yates đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2025, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 472 trận ra sân. Anh ghi được 30 W, 24 L, ERA 3.36, 623 SO, WHIP 1.133, và WAR 8.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Kirby Yates
TênKirby Yates
Ngày sinh25 tháng 3, 1987
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhLeft
MLB ra mắt2014

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kirby Yates

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kirby Yates.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kirby Yates đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2025, ra sân tổng cộng 472 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF211 trận (hạng 260)
    W30 (hạng 2.266)
    L24 (hạng 2.901)
    SV98 (hạng 176)
    ERA3.36 (hạng 2.123)
    IP452.2 (hạng 2.734)
    SO623 (hạng 1.211)
    BB181 (hạng 2.637)
    H332 (hạng 3.361)
    HR63 (hạng 1.645)
    SO912.39 (hạng 136)
    BB93.6 (hạng 6.401)
    H96.6 (hạng 11.254)
    HR91.25 (hạng 2.610)
    WHIP1.133 (hạng 11.139)
    WAR8.4 (hạng 1.461)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Kirby Yates đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF15
    W4
    L3
    SV3
    ERA5.23
    IP41.1
    SO52
    BB17
    H38
    HR9
    SO911.32
    BB93.7
    H98.27
    HR91.96
    WHIP1.331
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 101 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 63 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.18 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kirby Yates đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1, SO: 2, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kirby Yates

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    0
    2
    3.75
    0
    1
    42
    36
    0.2
    1.333
    4
    33
    15
    16
    15
    100
    3.74
    10.5
    2.8
    0
    37
    12
    0
    0
    1
    8.3
    3.8
    0
    3
    3
    2
    156
    2015
    1
    0
    7.97
    1
    0
    21
    20.1
    -0.5
    1.475
    10
    23
    7
    18
    18
    50
    8.64
    9.3
    3
    0
    20
    10
    0
    0
    4.4
    10.2
    3.1
    0
    1
    0
    0
    92
    2016
    2
    1
    5.23
    0.667
    0
    50
    41.1
    -0.1
    1.452
    5
    41
    19
    24
    24
    83
    3.97
    10.9
    2.63
    0
    41
    11
    0
    0
    1.1
    8.9
    4.1
    0
    4
    1
    1
    184
    2017
    4
    5
    3.97
    0.444
    1
    88
    56.2
    0.3
    1.112
    12
    44
    19
    28
    25
    107
    3.92
    14
    4.63
    0
    62
    12
    0
    0
    1.9
    7
    3
    1
    2
    2
    0
    231
    2018
    5
    3
    2.14
    0.625
    12
    90
    63
    2.1
    0.921
    6
    41
    17
    15
    15
    180
    2.54
    12.9
    5.29
    0
    65
    28
    0
    0
    0.9
    5.9
    2.4
    0
    4
    0
    2
    250
    2019
    0
    5
    1.19
    0
    41
    101
    60.2
    3
    0.89
    2
    41
    13
    14
    8
    354
    1.3
    15
    7.77
    0
    60
    51
    0
    0
    0.3
    6.1
    1.9
    0
    7
    1
    2
    243
    2020
    0
    1
    12.46
    0
    2
    8
    4.1
    -0.3
    2.538
    1
    7
    4
    6
    6
    36
    5.27
    16.6
    2
    0
    6
    3
    0
    0
    2.1
    14.5
    8.3
    0
    0
    0
    2
    25
    2022
    0
    0
    5.14
    0
    0
    6
    7
    -0.1
    1.571
    2
    6
    5
    4
    4
    84
    7.25
    7.7
    1.2
    0
    9
    3
    0
    0
    2.6
    7.7
    6.4
    0
    0
    0
    2
    33
    2023
    7
    2
    3.28
    0.778
    5
    80
    60.1
    1
    1.193
    9
    35
    37
    22
    22
    133
    4.63
    11.9
    2.16
    0
    61
    16
    0
    0
    1.3
    5.2
    5.5
    1
    5
    1
    5
    254
    2024
    7
    2
    1.17
    0.778
    33
    85
    61.2
    3.3
    0.827
    3
    23
    28
    10
    8
    340
    2.5
    12.4
    3.04
    0
    61
    50
    0
    0
    0.4
    3.4
    4.1
    2
    2
    5
    1
    237
    2025
    4
    3
    5.23
    0.571
    3
    52
    41.1
    -0.5
    1.331
    9
    38
    17
    26
    24
    80
    4.76
    11.3
    3.06
    0
    50
    15
    0
    0
    2
    8.3
    3.7
    0
    1
    0
    1
    178