Tổng hợp thành tích ném bóng của Miles Mikolas

  • 7 tháng 5, 2025

Miles Mikolas đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 241 trận ra sân. Anh ghi được 72 W, 75 L, ERA 4.24, 895 SO, WHIP 1.216, và WAR 10.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Miles Mikolas
TênMiles Mikolas
Ngày sinh23 tháng 8, 1988
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2012

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Miles Mikolas

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Miles Mikolas.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Miles Mikolas đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2025, ra sân tổng cộng 241 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS213 trận (hạng 711)
    GF10 trận (hạng 4.959)
    W72 (hạng 992)
    L75 (hạng 954)
    ERA4.24 (hạng 5.120)
    IP1252.1 (hạng 1.017)
    SHO2 (hạng 1.720)
    CG3 (hạng 3.162)
    SO895 (hạng 716)
    BB246 (hạng 2.014)
    H1.277 (hạng 977)
    HR167 (hạng 416)
    SO96.43 (hạng 3.531)
    BB91.77 (hạng 11.004)
    H99.18 (hạng 6.686)
    HR91.2 (hạng 2.799)
    WHIP1.216 (hạng 10.561)
    WAR10.8 (hạng 1.192)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Miles Mikolas đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W8
    L11
    ERA4.84
    IP156.1
    SO100
    BB37
    H169
    HR29
    SO95.76
    BB92.13
    H99.73
    HR91.67
    WHIP1.318
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 18 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 153 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 202.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 5.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Miles Mikolas đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 2.24, IP: 16.1, SO: 12, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Miles Mikolas

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    2
    1
    3.62
    0.667
    0
    23
    32.1
    0.1
    1.454
    4
    32
    15
    15
    13
    101
    4.86
    6.4
    1.53
    0
    25
    9
    0
    0
    1.1
    8.9
    4.2
    0
    2
    0
    2
    144
    2013
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    1.2
    0.1
    0.6
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    5.45
    5.4
    1
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    0
    5.4
    0
    1
    0
    0
    7
    2014
    2
    5
    6.44
    0.286
    0
    38
    57.1
    -0.8
    1.43
    8
    64
    18
    43
    41
    62
    4.77
    6
    2.11
    10
    10
    0
    0
    0
    1.3
    10
    2.8
    1
    4
    2
    0
    255
    2018
    18
    4
    2.83
    0.818
    0
    146
    200.2
    5.1
    1.071
    16
    186
    29
    70
    63
    137
    3.28
    6.5
    5.03
    32
    32
    0
    1
    1
    0.7
    8.3
    1.3
    1
    7
    4
    2
    808
    2019
    9
    14
    4.16
    0.391
    0
    144
    184
    1.7
    1.223
    27
    193
    32
    90
    85
    101
    4.27
    7
    4.5
    32
    32
    0
    1
    1
    1.3
    9.4
    1.6
    2
    12
    1
    5
    764
    2021
    2
    3
    4.23
    0.4
    0
    31
    44.2
    0
    1.209
    6
    43
    11
    24
    21
    93
    4.4
    6.2
    2.82
    9
    9
    0
    0
    0
    1.2
    8.7
    2.2
    0
    2
    0
    1
    186
    2022
    12
    13
    3.29
    0.48
    0
    153
    202.1
    2.6
    1.033
    25
    170
    39
    81
    74
    118
    3.87
    6.8
    3.92
    32
    33
    0
    1
    0
    1.1
    7.6
    1.7
    1
    6
    0
    1
    805
    2023
    9
    13
    4.78
    0.409
    0
    137
    201.1
    1.9
    1.316
    26
    226
    39
    110
    107
    92
    4.27
    6.1
    3.51
    35
    35
    0
    0
    0
    1.2
    10.1
    1.7
    0
    8
    0
    4
    860
    2024
    10
    11
    5.35
    0.476
    0
    122
    171.2
    -0.3
    1.276
    26
    194
    25
    106
    102
    78
    4.24
    6.4
    4.88
    32
    32
    0
    0
    0
    1.4
    10.2
    1.3
    1
    5
    0
    0
    720
    2025
    8
    11
    4.84
    0.421
    0
    100
    156.1
    0.4
    1.318
    29
    169
    37
    87
    84
    85
    5.03
    5.8
    2.7
    31
    31
    0
    0
    0
    1.7
    9.7
    2.1
    0
    3
    1
    1
    669