Robert Garcia đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 168 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 16 L, ERA 3.58, 176 SO, WHIP 1.214, và WAR 0.6.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Robert Garcia |
| Ngày sinh | 14 tháng 6, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Robert Garcia đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 168 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 0 trận (hạng 8.004) |
| GF | 34 trận (hạng 2.366) |
| W | 9 (hạng 4.211) |
| L | 16 (hạng 3.592) |
| SV | 9 (hạng 1.375) |
| ERA | 3.58 (hạng 2.750) |
| IP | 155.2 (hạng 4.734) |
| SO | 176 (hạng 3.494) |
| BB | 50 (hạng 5.229) |
| H | 139 (hạng 5.044) |
| HR | 15 (hạng 4.394) |
| SO9 | 10.18 (hạng 474) |
| BB9 | 2.89 (hạng 8.882) |
| H9 | 8.04 (hạng 9.892) |
| HR9 | 0.87 (hạng 4.986) |
| WHIP | 1.214 (hạng 10.583) |
| WAR | 0.6 (hạng 4.332) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Robert Garcia đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 0 |
| GF | 25 |
| W | 4 |
| L | 8 |
| SV | 9 |
| ERA | 2.95 |
| IP | 64 |
| SO | 68 |
| BB | 22 |
| H | 58 |
| HR | 8 |
| SO9 | 9.56 |
| BB9 | 3.09 |
| H9 | 8.16 |
| HR9 | 1.12 |
| WHIP | 1.25 |
| WAR | 0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2025, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 75 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 64 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 0.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 2.95 ERA
🎯 Thành tích postseason
Robert Garcia chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Robert Garcia
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 2 | 2 | 3.66 | 0.5 | 0 | 33 | 32 | 0.4 | 1.188 | 3 | 26 | 12 | 16 | 13 | 119 | 3.54 | 9.3 | 2.75 | 0 | 25 | 3 | 0 | 0 | 0.8 | 7.3 | 3.4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 127 |
2024 | 3 | 6 | 4.22 | 0.333 | 0 | 75 | 59.2 | -0.2 | 1.19 | 4 | 55 | 16 | 34 | 28 | 96 | 2.38 | 11.3 | 4.69 | 0 | 72 | 6 | 0 | 0 | 0.6 | 8.3 | 2.4 | 0 | 1 | 1 | 4 | 251 |
2025 | 4 | 8 | 2.95 | 0.333 | 9 | 68 | 64 | 0.4 | 1.25 | 8 | 58 | 22 | 26 | 21 | 124 | 3.71 | 9.6 | 3.09 | 0 | 71 | 25 | 0 | 0 | 1.1 | 8.2 | 3.1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 269 |





