Ryan Walker đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 193 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 14 L, ERA 2.98, 237 SO, WHIP 1.14, và WAR 3.8.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Ryan Walker |
| Ngày sinh | 26 tháng 11, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Ryan Walker đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 193 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 14 trận (hạng 4.022) |
| GF | 64 trận (hạng 1.311) |
| W | 20 (hạng 2.966) |
| L | 14 (hạng 3.837) |
| SV | 28 (hạng 594) |
| ERA | 2.98 (hạng 1.329) |
| IP | 202.2 (hạng 4.227) |
| SO | 237 (hạng 2.935) |
| BB | 60 (hạng 4.876) |
| H | 171 (hạng 4.605) |
| HR | 17 (hạng 4.132) |
| SO9 | 10.52 (hạng 387) |
| BB9 | 2.66 (hạng 9.577) |
| H9 | 7.59 (hạng 10.560) |
| HR9 | 0.75 (hạng 5.913) |
| WHIP | 1.14 (hạng 11.108) |
| WAR | 3.8 (hạng 2.460) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Ryan Walker đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 0 |
| GF | 36 |
| W | 5 |
| L | 7 |
| SV | 17 |
| ERA | 4.11 |
| IP | 61.1 |
| SO | 60 |
| BB | 18 |
| H | 60 |
| HR | 4 |
| SO9 | 8.8 |
| BB9 | 2.64 |
| H9 | 8.8 |
| HR9 | 0.59 |
| WHIP | 1.272 |
| WAR | 0.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 99 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 80 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.91 ERA
🎯 Thành tích postseason
Ryan Walker chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Walker
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 5 | 3 | 3.23 | 0.625 | 1 | 78 | 61.1 | 0.9 | 1.386 | 8 | 61 | 24 | 25 | 22 | 130 | 3.68 | 11.4 | 3.25 | 13 | 49 | 6 | 0 | 0 | 1.2 | 9 | 3.5 | 0 | 2 | 0 | 3 | 263 |
2024 | 10 | 4 | 1.91 | 0.714 | 10 | 99 | 80 | 2.8 | 0.85 | 5 | 50 | 18 | 19 | 17 | 202 | 2.52 | 11.1 | 5.5 | 1 | 76 | 22 | 0 | 0 | 0.6 | 5.6 | 2 | 0 | 9 | 1 | 2 | 308 |
2025 | 5 | 7 | 4.11 | 0.417 | 17 | 60 | 61.1 | 0.1 | 1.272 | 4 | 60 | 18 | 32 | 28 | 97 | 3.3 | 8.8 | 3.33 | 0 | 68 | 36 | 0 | 0 | 0.6 | 8.8 | 2.6 | 2 | 8 | 2 | 1 | 266 |





