Tổng hợp thành tích ném bóng của Taijuan Walker

  • 7 tháng 5, 2025

Taijuan Walker đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2025, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 251 trận ra sân. Anh ghi được 77 W, 71 L, ERA 4.18, 1.088 SO, WHIP 1.287, và WAR 12.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Taijuan Walker
TênTaijuan Walker
Ngày sinh13 tháng 8, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhBoth
MLB ra mắt2013

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Taijuan Walker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Taijuan Walker.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Taijuan Walker đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2025, ra sân tổng cộng 251 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS230 trận (hạng 626)
    GF7 trận (hạng 5.681)
    W77 (hạng 913)
    L71 (hạng 1.029)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA4.18 (hạng 4.906)
    IP1278 (hạng 991)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG3 (hạng 3.162)
    SO1.088 (hạng 491)
    BB434 (hạng 1.009)
    H1.211 (hạng 1.045)
    HR186 (hạng 322)
    SO97.66 (hạng 2.172)
    BB93.06 (hạng 8.304)
    H98.53 (hạng 8.789)
    HR91.31 (hạng 2.350)
    WHIP1.287 (hạng 9.644)
    WAR12.4 (hạng 1.033)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Taijuan Walker đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS21
    GF4
    W5
    L8
    SV1
    ERA4.08
    IP123.2
    SO86
    BB42
    H132
    HR21
    SO96.26
    BB93.06
    H99.61
    HR91.53
    WHIP1.407
    WAR1.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2015, 157 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 172.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Taijuan Walker đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 37.5, IP: 1.2, SO: 4, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Taijuan Walker

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    1
    0
    3.6
    1
    0
    12
    15
    0.1
    1
    0
    11
    4
    7
    6
    105
    2.25
    7.2
    3
    3
    3
    0
    0
    0
    0
    6.6
    2.4
    0
    0
    0
    0
    60
    2014
    2
    3
    2.61
    0.4
    0
    34
    38
    0.9
    1.289
    2
    31
    18
    12
    11
    141
    3.68
    8.1
    1.89
    5
    8
    2
    1
    0
    0.5
    7.3
    4.3
    1
    3
    1
    2
    160
    2015
    11
    8
    4.56
    0.579
    0
    157
    169.2
    1.2
    1.196
    25
    163
    40
    92
    86
    84
    4.07
    8.3
    3.93
    29
    29
    0
    1
    0
    1.3
    8.6
    2.1
    1
    9
    1
    4
    706
    2016
    8
    11
    4.22
    0.421
    0
    119
    134.1
    0.3
    1.236
    27
    129
    37
    75
    63
    96
    4.99
    8
    3.22
    25
    25
    0
    1
    1
    1.8
    8.6
    2.5
    1
    8
    2
    4
    573
    2017
    9
    9
    3.49
    0.5
    0
    146
    157.1
    2.6
    1.328
    17
    148
    61
    76
    61
    135
    4.04
    8.4
    2.39
    28
    28
    0
    0
    0
    1
    8.5
    3.5
    1
    9
    7
    7
    684
    2018
    0
    0
    3.46
    0
    0
    9
    13
    0.2
    1.538
    1
    15
    5
    5
    5
    124
    3.93
    6.2
    1.8
    3
    3
    0
    0
    0
    0.7
    10.4
    3.5
    0
    0
    0
    0
    56
    2019
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    1
    0.1
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    1.21
    9
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    4
    2020
    4
    3
    2.7
    0.571
    0
    50
    53.1
    1.3
    1.163
    8
    43
    19
    23
    16
    162
    4.56
    8.4
    2.63
    11
    11
    0
    0
    0
    1.4
    7.3
    3.2
    0
    4
    0
    1
    225
    2021
    7
    11
    4.47
    0.389
    0
    146
    159
    0.5
    1.182
    26
    133
    55
    84
    79
    90
    4.57
    8.3
    2.65
    29
    30
    0
    0
    0
    1.5
    7.5
    3.1
    0
    4
    0
    5
    654
    2022
    12
    5
    3.49
    0.706
    0
    132
    157.1
    2.7
    1.195
    15
    143
    45
    63
    61
    111
    3.65
    7.6
    2.93
    29
    29
    0
    0
    0
    0.9
    8.2
    2.6
    0
    6
    1
    0
    649
    2023
    15
    6
    4.38
    0.714
    0
    138
    172.2
    2.6
    1.309
    20
    155
    71
    87
    84
    98
    4.53
    7.2
    1.94
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    8.1
    3.7
    1
    8
    1
    3
    733
    2024
    3
    7
    7.1
    0.3
    0
    58
    83.2
    -1.6
    1.721
    24
    107
    37
    68
    66
    57
    6.94
    6.2
    1.57
    15
    19
    1
    0
    0
    2.6
    11.5
    4
    0
    3
    0
    0
    381
    2025
    5
    8
    4.08
    0.385
    1
    86
    123.2
    1.5
    1.407
    21
    132
    42
    62
    56
    108
    5.07
    6.3
    2.05
    21
    34
    4
    0
    0
    1.5
    9.6
    3.1
    0
    4
    0
    1
    538