Tổng hợp thành tích ném bóng của Tanner Scott

  • 7 tháng 5, 2025

Tanner Scott đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2025, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 444 trận ra sân. Anh ghi được 32 W, 28 L, ERA 3.72, 546 SO, WHIP 1.344, và WAR 8.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Tanner Scott
TênTanner Scott
Ngày sinh22 tháng 7, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhRight
MLB ra mắt2017

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tanner Scott

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tanner Scott.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tanner Scott đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2025, ra sân tổng cộng 444 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF167 trận (hạng 389)
    W32 (hạng 2.156)
    L28 (hạng 2.600)
    SV78 (hạng 239)
    ERA3.72 (hạng 3.189)
    IP425.2 (hạng 2.848)
    SO546 (hạng 1.438)
    BB220 (hạng 2.236)
    H352 (hạng 3.249)
    HR39 (hạng 2.528)
    SO911.54 (hạng 206)
    BB94.65 (hạng 3.517)
    H97.44 (hạng 10.701)
    HR90.82 (hạng 5.391)
    WHIP1.344 (hạng 8.585)
    WAR8.4 (hạng 1.461)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Tanner Scott đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF33
    W1
    L4
    SV23
    ERA4.74
    IP57
    SO60
    BB18
    H54
    HR11
    SO99.47
    BB92.84
    H98.53
    HR91.74
    WHIP1.263
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 78 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 1.34 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tanner Scott đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tanner Scott

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    0
    0
    10.8
    0
    0
    2
    1.2
    -0.1
    2.4
    0
    2
    2
    2
    2
    49
    4.36
    10.8
    1
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    10.8
    10.8
    0
    0
    0
    0
    9
    2018
    3
    3
    5.4
    0.5
    0
    76
    53.1
    -0.1
    1.556
    6
    55
    28
    33
    32
    80
    3.4
    12.8
    2.71
    0
    53
    8
    0
    0
    1
    9.3
    4.7
    0
    1
    1
    7
    240
    2019
    1
    1
    4.78
    0.5
    0
    37
    26.1
    0
    1.785
    4
    28
    19
    17
    14
    100
    4.77
    12.6
    1.95
    0
    28
    5
    0
    0
    1.4
    9.6
    6.5
    0
    2
    2
    2
    122
    2020
    0
    0
    1.31
    0
    1
    23
    20.2
    1.3
    1.065
    1
    12
    10
    5
    3
    361
    3.48
    10
    2.3
    0
    25
    6
    0
    0
    0.4
    5.2
    4.4
    0
    3
    0
    4
    86
    2021
    5
    4
    5.17
    0.556
    0
    70
    54
    -0.1
    1.574
    6
    48
    37
    34
    31
    87
    4.41
    11.7
    1.89
    0
    62
    12
    0
    0
    1
    8
    6.2
    0
    6
    1
    10
    251
    2022
    4
    5
    4.31
    0.444
    20
    90
    62.2
    0.1
    1.612
    5
    55
    46
    34
    30
    96
    3.67
    12.9
    1.96
    0
    67
    35
    0
    0
    0.7
    7.9
    6.6
    0
    4
    1
    3
    289
    2023
    9
    5
    2.31
    0.643
    12
    104
    78
    3.9
    0.987
    3
    53
    24
    22
    20
    204
    2.17
    12
    4.33
    0
    74
    26
    0
    0
    0.3
    6.1
    2.8
    0
    4
    3
    1
    307
    2024
    9
    6
    1.75
    0.6
    22
    84
    72
    4
    1.125
    3
    45
    36
    20
    14
    252
    2.92
    10.5
    2.33
    0
    72
    41
    0
    0
    0.4
    5.6
    4.5
    0
    1
    4
    0
    294
    2025
    1
    4
    4.74
    0.2
    23
    60
    57
    -0.6
    1.263
    11
    54
    18
    33
    30
    88
    4.7
    9.5
    3.33
    0
    61
    33
    0
    0
    1.7
    8.5
    2.8
    0
    4
    2
    2
    238