Tổng hợp thành tích và thống kê của Aaron Judge

  • 7 tháng 5, 2025

Aaron Judge ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.145 trận. Với BA 0,294, OPS 1,028, HR 368, và WAR 62.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 87 mọi thời đại về HR và 114 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Aaron Judge
TênAaron Judge
Ngày sinh26 tháng 4, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríRightfielder
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2016

Biến động thành tích theo mùa của Aaron Judge

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Aaron Judge qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Aaron Judge ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.145 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.145 (Hạng 1.386)
    AB4.105 (Hạng 1.242)
    H1.205 (Hạng 1.061)
    BA0,294 (Hạng 1.676)
    2B203 (Hạng 1.113)
    3B7 (Hạng 4.143)
    HR368 (Hạng 87)
    RBI830 (Hạng 479)
    R873 (Hạng 522)
    BB817 (Hạng 254)
    OBP0,413 (Hạng 785)
    SLG0,615 (Hạng 309)
    OPS1,028 (Hạng 325)
    SB65 (Hạng 1.385)
    SO1.369 (Hạng 134)
    GIDP116 (Hạng 569)
    CS21 (Hạng 1.664)
    Rbat+179 (Hạng 515)
    WAR62.3 (Hạng 114)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Aaron Judge đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G152
    AB541
    H179
    BA0,331
    2B30
    3B2
    HR53
    RBI114
    R137
    BB124
    OBP0,457
    SLG0,688
    OPS1,144
    SB12
    SO160
    GIDP16
    CS5
    Rbat+212
    WAR9.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Aaron Judge theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2022, 62 HR
    • H cao nhất: 2024, 180 H
    • RBI cao nhất: 2024, 144 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 16 SB
    • BA cao nhất: 2025, 0,331
    • OBP cao nhất: 2024, 0,458
    • SLG cao nhất: 2024, 0,701
    • OPS cao nhất: 2024, 1,159
    • WAR cao nhất: 2022, 10.8

    🎯 Thành tích postseason

    Aaron Judge đã thi đấu tổng cộng 65 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,236, OBP 0,346, SLG 0,476, và OPS 0,822. Ngoài ra, anh ghi được 17 HR, 58 H, 41 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Aaron Judge

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    15
    4
    10
    0.179
    10
    0.608
    -0.3
    0.263
    0.345
    95
    9
    42
    2
    0
    29
    0.272
    60
    61
    27
    2
    1
    0
    0
    1
    1
    0
    84
    2017
    154
    52
    114
    0.284
    128
    1.049
    8.1
    0.422
    0.627
    678
    127
    208
    24
    3
    340
    0.435
    172
    171
    155
    15
    5
    11
    9
    4
    4
    0
    542
    2018
    115
    27
    67
    0.278
    77
    0.919
    6
    0.392
    0.528
    498
    76
    152
    22
    0
    218
    0.396
    152
    150
    112
    10
    4
    3
    6
    3
    5
    0
    413
    2019
    103
    27
    55
    0.272
    75
    0.921
    5.6
    0.381
    0.54
    447
    64
    141
    18
    1
    204
    0.393
    148
    143
    102
    11
    3
    4
    3
    2
    1
    0
    378
    2020
    26
    9
    22
    0.257
    23
    0.891
    1.1
    0.336
    0.554
    114
    10
    32
    3
    0
    56
    0.379
    145
    143
    28
    5
    2
    0
    0
    1
    0
    0
    101
    2021
    158
    39
    98
    0.287
    89
    0.916
    5.9
    0.373
    0.544
    633
    75
    158
    24
    0
    299
    0.392
    150
    149
    148
    16
    3
    2
    6
    1
    5
    0
    550
    2022
    177
    62
    131
    0.311
    133
    1.111
    10.8
    0.425
    0.686
    696
    111
    175
    28
    0
    391
    0.463
    208
    210
    157
    14
    6
    19
    16
    3
    5
    0
    570
    2023
    98
    37
    75
    0.267
    79
    1.019
    4.6
    0.406
    0.613
    458
    88
    130
    16
    0
    225
    0.421
    172
    175
    106
    5
    0
    9
    3
    1
    3
    0
    367
    2024
    180
    58
    144
    0.322
    122
    1.159
    10.8
    0.458
    0.701
    704
    133
    171
    36
    1
    392
    0.484
    223
    223
    158
    22
    9
    20
    10
    0
    2
    0
    559
    2025
    179
    53
    114
    0.331
    137
    1.144
    9.7
    0.457
    0.688
    679
    124
    160
    30
    2
    372
    0.461
    212
    215
    152
    16
    7
    36
    12
    5
    7
    0
    541