Aaron Judge ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.145 trận. Với BA 0,294, OPS 1,028, HR 368, và WAR 62.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 87 mọi thời đại về HR và 114 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Aaron Judge |
| Ngày sinh | 26 tháng 4, 1992 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Rightfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Aaron Judge ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.145 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.145 (Hạng 1.386) |
| AB | 4.105 (Hạng 1.242) |
| H | 1.205 (Hạng 1.061) |
| BA | 0,294 (Hạng 1.676) |
| 2B | 203 (Hạng 1.113) |
| 3B | 7 (Hạng 4.143) |
| HR | 368 (Hạng 87) |
| RBI | 830 (Hạng 479) |
| R | 873 (Hạng 522) |
| BB | 817 (Hạng 254) |
| OBP | 0,413 (Hạng 785) |
| SLG | 0,615 (Hạng 309) |
| OPS | 1,028 (Hạng 325) |
| SB | 65 (Hạng 1.385) |
| SO | 1.369 (Hạng 134) |
| GIDP | 116 (Hạng 569) |
| CS | 21 (Hạng 1.664) |
| Rbat+ | 179 (Hạng 515) |
| WAR | 62.3 (Hạng 114) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Aaron Judge đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 152 |
| AB | 541 |
| H | 179 |
| BA | 0,331 |
| 2B | 30 |
| 3B | 2 |
| HR | 53 |
| RBI | 114 |
| R | 137 |
| BB | 124 |
| OBP | 0,457 |
| SLG | 0,688 |
| OPS | 1,144 |
| SB | 12 |
| SO | 160 |
| GIDP | 16 |
| CS | 5 |
| Rbat+ | 212 |
| WAR | 9.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Aaron Judge theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 62 HR
- H cao nhất: 2024, 180 H
- RBI cao nhất: 2024, 144 RBI
- SB cao nhất: 2022, 16 SB
- BA cao nhất: 2025, 0,331
- OBP cao nhất: 2024, 0,458
- SLG cao nhất: 2024, 0,701
- OPS cao nhất: 2024, 1,159
- WAR cao nhất: 2022, 10.8
🎯 Thành tích postseason
Aaron Judge đã thi đấu tổng cộng 65 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,236, OBP 0,346, SLG 0,476, và OPS 0,822. Ngoài ra, anh ghi được 17 HR, 58 H, 41 RBI, và 5 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Aaron Judge
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 15 | 4 | 10 | 0.179 | 10 | 0.608 | -0.3 | 0.263 | 0.345 | 95 | 9 | 42 | 2 | 0 | 29 | 0.272 | 60 | 61 | 27 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 84 |
2017 | 154 | 52 | 114 | 0.284 | 128 | 1.049 | 8.1 | 0.422 | 0.627 | 678 | 127 | 208 | 24 | 3 | 340 | 0.435 | 172 | 171 | 155 | 15 | 5 | 11 | 9 | 4 | 4 | 0 | 542 |
2018 | 115 | 27 | 67 | 0.278 | 77 | 0.919 | 6 | 0.392 | 0.528 | 498 | 76 | 152 | 22 | 0 | 218 | 0.396 | 152 | 150 | 112 | 10 | 4 | 3 | 6 | 3 | 5 | 0 | 413 |
2019 | 103 | 27 | 55 | 0.272 | 75 | 0.921 | 5.6 | 0.381 | 0.54 | 447 | 64 | 141 | 18 | 1 | 204 | 0.393 | 148 | 143 | 102 | 11 | 3 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 378 |
2020 | 26 | 9 | 22 | 0.257 | 23 | 0.891 | 1.1 | 0.336 | 0.554 | 114 | 10 | 32 | 3 | 0 | 56 | 0.379 | 145 | 143 | 28 | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 101 |
2021 | 158 | 39 | 98 | 0.287 | 89 | 0.916 | 5.9 | 0.373 | 0.544 | 633 | 75 | 158 | 24 | 0 | 299 | 0.392 | 150 | 149 | 148 | 16 | 3 | 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 550 |
2022 | 177 | 62 | 131 | 0.311 | 133 | 1.111 | 10.8 | 0.425 | 0.686 | 696 | 111 | 175 | 28 | 0 | 391 | 0.463 | 208 | 210 | 157 | 14 | 6 | 19 | 16 | 3 | 5 | 0 | 570 |
2023 | 98 | 37 | 75 | 0.267 | 79 | 1.019 | 4.6 | 0.406 | 0.613 | 458 | 88 | 130 | 16 | 0 | 225 | 0.421 | 172 | 175 | 106 | 5 | 0 | 9 | 3 | 1 | 3 | 0 | 367 |
2024 | 180 | 58 | 144 | 0.322 | 122 | 1.159 | 10.8 | 0.458 | 0.701 | 704 | 133 | 171 | 36 | 1 | 392 | 0.484 | 223 | 223 | 158 | 22 | 9 | 20 | 10 | 0 | 2 | 0 | 559 |
2025 | 179 | 53 | 114 | 0.331 | 137 | 1.144 | 9.7 | 0.457 | 0.688 | 679 | 124 | 160 | 30 | 2 | 372 | 0.461 | 212 | 215 | 152 | 16 | 7 | 36 | 12 | 5 | 7 | 0 | 541 |





