Tổng hợp thành tích và thống kê của Carlos Correa

  • 7 tháng 5, 2025

Carlos Correa ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.253 trận. Với BA 0,275, OPS 0,816, HR 200, và WAR 45.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 384 mọi thời đại về HR và 260 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Carlos Correa
TênCarlos Correa
Ngày sinh22 tháng 9, 1994
Quốc tịch
Puerto Rico
Vị tríShortstop
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2015

Biến động thành tích theo mùa của Carlos Correa

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Carlos Correa qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Carlos Correa ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.253 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.253 (Hạng 1.177)
    AB4.716 (Hạng 949)
    H1.298 (Hạng 920)
    BA0,275 (Hạng 2.930)
    2B264 (Hạng 661)
    3B13 (Hạng 2.906)
    HR200 (Hạng 384)
    RBI724 (Hạng 650)
    R686 (Hạng 877)
    BB552 (Hạng 645)
    OBP0,352 (Hạng 2.392)
    SLG0,464 (Hạng 1.204)
    OPS0,816 (Hạng 1.295)
    SB33 (Hạng 2.349)
    SO1.086 (Hạng 320)
    GIDP151 (Hạng 319)
    CS9 (Hạng 2.902)
    Rbat+126 (Hạng 1.313)
    WAR45.8 (Hạng 260)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Carlos Correa đã ra sân 144 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G144
    AB537
    H148
    BA0,276
    2B29
    3B0
    HR13
    RBI52
    R63
    BB45
    OBP0,332
    SLG0,402
    OPS0,734
    SB0
    SO113
    GIDP19
    Rbat+103
    WAR1.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Carlos Correa theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 26 HR
    • H cao nhất: 2016, 158 H
    • RBI cao nhất: 2016, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2015, 14 SB
    • BA cao nhất: 2017, 0,315
    • OBP cao nhất: 2017, 0,391
    • SLG cao nhất: 2019, 0,568
    • OPS cao nhất: 2017, 0,941
    • WAR cao nhất: 2021, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Correa đã thi đấu tổng cộng 85 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,282, OBP 0,352, SLG 0,508, và OPS 0,860. Ngoài ra, anh ghi được 18 HR, 91 H, 63 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Carlos Correa

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    108
    22
    68
    0.279
    52
    0.857
    4.7
    0.345
    0.512
    432
    40
    78
    22
    1
    198
    0.371
    136
    135
    99
    10
    1
    2
    14
    4
    4
    0
    387
    2016
    158
    20
    96
    0.274
    76
    0.811
    7
    0.361
    0.451
    660
    75
    139
    36
    3
    260
    0.372
    138
    124
    153
    12
    5
    5
    13
    3
    3
    0
    577
    2017
    133
    24
    84
    0.315
    82
    0.941
    6.7
    0.391
    0.55
    481
    53
    92
    25
    1
    232
    0.409
    164
    155
    109
    12
    2
    5
    2
    1
    4
    0
    422
    2018
    96
    15
    65
    0.239
    60
    0.728
    2.9
    0.323
    0.405
    468
    53
    111
    20
    1
    163
    0.316
    94
    99
    110
    17
    2
    3
    3
    0
    11
    0
    402
    2019
    78
    21
    59
    0.279
    42
    0.926
    3.8
    0.358
    0.568
    321
    35
    75
    16
    1
    159
    0.385
    136
    137
    75
    8
    2
    0
    1
    0
    4
    0
    280
    2020
    53
    5
    25
    0.264
    22
    0.709
    1.6
    0.326
    0.383
    221
    16
    49
    9
    0
    77
    0.324
    98
    93
    58
    4
    3
    2
    0
    0
    1
    0
    201
    2021
    155
    26
    92
    0.279
    104
    0.85
    7.3
    0.366
    0.485
    640
    75
    116
    34
    1
    269
    0.369
    133
    131
    148
    16
    4
    2
    0
    0
    6
    0
    555
    2022
    152
    22
    64
    0.291
    70
    0.834
    5.3
    0.366
    0.467
    590
    61
    121
    24
    1
    244
    0.367
    140
    138
    136
    18
    3
    2
    0
    1
    4
    0
    522
    2023
    118
    18
    65
    0.23
    60
    0.711
    1.3
    0.312
    0.399
    580
    59
    131
    29
    2
    205
    0.312
    93
    94
    135
    30
    4
    3
    0
    0
    3
    0
    514
    2024
    99
    14
    54
    0.31
    55
    0.905
    3.7
    0.388
    0.517
    367
    40
    61
    20
    2
    165
    0.393
    155
    152
    86
    5
    3
    4
    0
    0
    4
    0
    319
    2025
    148
    13
    52
    0.276
    63
    0.734
    1.5
    0.332
    0.402
    584
    45
    113
    29
    0
    216
    0.323
    103
    103
    144
    19
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    537