Earle Combs ra mắt MLB vào năm 1924 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.455 trận. Với BA 0,325, OPS 0,859, HR 58, và WAR 45.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.651 mọi thời đại về HR và 273 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Earle Combs |
| Ngày sinh | 14 tháng 5, 1899 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Centerfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 1924 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Earle Combs ra mắt MLB vào năm 1924 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.455 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.455 (Hạng 810) |
| AB | 5.746 (Hạng 588) |
| H | 1.866 (Hạng 368) |
| BA | 0,325 (Hạng 981) |
| 2B | 309 (Hạng 449) |
| 3B | 154 (Hạng 48) |
| HR | 58 (Hạng 1.651) |
| RBI | 633 (Hạng 813) |
| R | 1186 (Hạng 200) |
| BB | 670 (Hạng 417) |
| OBP | 0,397 (Hạng 1.005) |
| SLG | 0,462 (Hạng 1.243) |
| OPS | 0,859 (Hạng 837) |
| SB | 98 (Hạng 934) |
| SO | 278 (Hạng 2.649) |
| GIDP | 0 (Hạng 8.349) |
| CS | 70 (Hạng 335) |
| Rbat+ | 129 (Hạng 1.182) |
| WAR | 45.0 (Hạng 273) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1935)
Trong mùa giải 1935, Earle Combs đã ra sân 89 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 89 |
| AB | 298 |
| H | 84 |
| BA | 0,282 |
| 2B | 7 |
| 3B | 4 |
| HR | 3 |
| RBI | 35 |
| R | 47 |
| BB | 36 |
| OBP | 0,359 |
| SLG | 0,362 |
| OPS | 0,722 |
| SB | 1 |
| SO | 10 |
| CS | 3 |
| Rbat+ | 97 |
| WAR | 0.8 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Earle Combs theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 1932, 9 HR
- H cao nhất: 1927, 231 H
- RBI cao nhất: 1930, 82 RBI
- SB cao nhất: 1930, 16 SB
- BA cao nhất: 1924, 0,400
- OBP cao nhất: 1924, 0,462
- SLG cao nhất: 1924, 0,543
- OPS cao nhất: 1924, 1,004
- WAR cao nhất: 1927, 7.1
🎯 Thành tích postseason
Earle Combs đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,350, OBP 0,451, SLG 0,450, và OPS 0,901. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 21 H, 9 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Earle Combs
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1924 | 14 | 0 | 2 | 0.4 | 10 | 1.004 | 0.4 | 0.462 | 0.543 | 39 | 4 | 2 | 5 | 0 | 19 | 0.457 | 166 | 158 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 35 |
1925 | 203 | 3 | 62 | 0.342 | 117 | 0.873 | 4.1 | 0.411 | 0.462 | 674 | 65 | 43 | 36 | 13 | 274 | 0.404 | 127 | 123 | 150 | 0 | 4 | 0 | 12 | 13 | 0 | 11 | 593 |
1926 | 181 | 8 | 55 | 0.299 | 113 | 0.781 | 2.5 | 0.352 | 0.429 | 670 | 47 | 23 | 31 | 12 | 260 | 0.367 | 105 | 104 | 145 | 0 | 3 | 0 | 8 | 6 | 0 | 14 | 606 |
1927 | 231 | 6 | 64 | 0.356 | 137 | 0.925 | 7.1 | 0.414 | 0.511 | 726 | 62 | 31 | 36 | 23 | 331 | 0.43 | 145 | 141 | 152 | 0 | 2 | 0 | 15 | 5 | 0 | 12 | 648 |
1928 | 194 | 7 | 56 | 0.31 | 118 | 0.85 | 4.7 | 0.387 | 0.463 | 709 | 77 | 33 | 33 | 21 | 290 | 0.392 | 128 | 124 | 149 | 0 | 2 | 0 | 11 | 8 | 0 | 4 | 626 |
1929 | 202 | 3 | 65 | 0.345 | 119 | 0.881 | 5 | 0.414 | 0.468 | 666 | 69 | 32 | 33 | 15 | 274 | 0.406 | 139 | 132 | 142 | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 0 | 11 | 586 |
1930 | 183 | 7 | 82 | 0.344 | 129 | 0.947 | 5.3 | 0.424 | 0.523 | 617 | 74 | 26 | 30 | 22 | 278 | 0.425 | 148 | 143 | 137 | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 0 | 11 | 532 |
1931 | 179 | 5 | 58 | 0.318 | 120 | 0.84 | 4.8 | 0.394 | 0.446 | 636 | 68 | 34 | 31 | 13 | 251 | 0.39 | 128 | 125 | 138 | 0 | 3 | 6 | 11 | 3 | 0 | 2 | 563 |
1932 | 190 | 9 | 65 | 0.321 | 143 | 0.86 | 5.2 | 0.405 | 0.455 | 675 | 81 | 16 | 32 | 10 | 269 | 0.393 | 134 | 127 | 144 | 0 | 2 | 1 | 3 | 9 | 0 | 1 | 591 |
1933 | 125 | 5 | 64 | 0.3 | 86 | 0.837 | 2.9 | 0.372 | 0.465 | 472 | 47 | 19 | 22 | 16 | 194 | 0.386 | 129 | 126 | 122 | 0 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 417 |
1934 | 80 | 2 | 25 | 0.319 | 47 | 0.847 | 2.2 | 0.412 | 0.434 | 295 | 40 | 9 | 13 | 5 | 109 | 0.399 | 133 | 124 | 63 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 251 |
1935 | 84 | 3 | 35 | 0.282 | 47 | 0.722 | 0.8 | 0.359 | 0.362 | 335 | 36 | 10 | 7 | 4 | 108 | 0.342 | 97 | 91 | 89 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 298 |





