Hyun-soo Kim ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 191 trận. Với BA 0,273, OPS 0,719, HR 7, và WAR −0.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 4.740 mọi thời đại về HR và 15.906 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Hyun-soo Kim |
| Ngày sinh | 12 tháng 1, 1988 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Leftfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Hyun-soo Kim ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 191 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 191 (Hạng 6.866) |
| AB | 517 (Hạng 5.886) |
| H | 141 (Hạng 5.396) |
| BA | 0,273 (Hạng 3.103) |
| 2B | 24 (Hạng 5.180) |
| 3B | 2 (Hạng 6.441) |
| HR | 7 (Hạng 4.740) |
| RBI | 36 (Hạng 6.420) |
| R | 56 (Hạng 5.797) |
| BB | 58 (Hạng 4770) |
| OBP | 0,351 (Hạng 2.445) |
| SLG | 0,368 (Hạng 4.866) |
| OPS | 0,719 (Hạng 3.696) |
| SB | 1 (Hạng 7.793) |
| SO | 97 (Hạng 5.448) |
| GIDP | 8 (Hạng 4.262) |
| CS | 3 (Hạng 4.350) |
| Rbat+ | 97 (Hạng 3.954) |
| WAR | −0.2 (Hạng 15.906) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2017)
Trong mùa giải 2017, Hyun-soo Kim đã ra sân 96 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 96 |
| AB | 212 |
| H | 49 |
| BA | 0,231 |
| 2B | 8 |
| 3B | 1 |
| HR | 1 |
| RBI | 14 |
| R | 20 |
| BB | 22 |
| OBP | 0,307 |
| SLG | 0,292 |
| OPS | 0,599 |
| SB | 0 |
| SO | 46 |
| GIDP | 3 |
| Rbat+ | 57 |
| WAR | −1.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Hyun-soo Kim theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2016, 6 HR
- H cao nhất: 2016, 92 H
- RBI cao nhất: 2016, 22 RBI
- SB cao nhất: 2016, 1 SB
- BA cao nhất: 2016, 0,302
- OBP cao nhất: 2016, 0,382
- SLG cao nhất: 2016, 0,420
- OPS cao nhất: 2016, 0,801
- WAR cao nhất: 2016, 1.0
🎯 Thành tích postseason
Hyun-soo Kim đã thi đấu tổng cộng 1 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0, OBP 0, SLG 0, và OPS 0. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 0 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Hyun-soo Kim
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 92 | 6 | 22 | 0.302 | 36 | 0.801 | 1 | 0.382 | 0.42 | 346 | 36 | 51 | 16 | 1 | 128 | 0.36 | 125 | 116 | 95 | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 305 |
2017 | 49 | 1 | 14 | 0.231 | 20 | 0.599 | -1.2 | 0.307 | 0.292 | 239 | 22 | 46 | 8 | 1 | 62 | 0.269 | 57 | 63 | 96 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 212 |





