Vladimir Guerrero Jr. ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 975 trận. Với BA 0,288, OPS 0,861, HR 183, và WAR 26.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 457 mọi thời đại về HR và 727 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Vladimir Guerrero Jr. |
| Ngày sinh | 16 tháng 3, 1999 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | First Baseman and Third Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Vladimir Guerrero Jr. ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 975 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 975 (Hạng 1.755) |
| AB | 3.734 (Hạng 1.436) |
| H | 1.077 (Hạng 1.275) |
| BA | 0,288 (Hạng 1.948) |
| 2B | 211 (Hạng 1.050) |
| 3B | 6 (Hạng 4.450) |
| HR | 183 (Hạng 457) |
| RBI | 591 (Hạng 919) |
| R | 571 (Hạng 1.196) |
| BB | 430 (Hạng 1012) |
| OBP | 0,366 (Hạng 1.671) |
| SLG | 0,495 (Hạng 852) |
| OPS | 0,861 (Hạng 826) |
| SB | 26 (Hạng 2.737) |
| SO | 645 (Hạng 955) |
| GIDP | 125 (Hạng 486) |
| CS | 13 (Hạng 2.368) |
| Rbat+ | 138 (Hạng 929) |
| WAR | 26.0 (Hạng 727) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Vladimir Guerrero Jr. đã ra sân 156 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 156 |
| AB | 589 |
| H | 172 |
| BA | 0,292 |
| 2B | 34 |
| 3B | 0 |
| HR | 23 |
| RBI | 84 |
| R | 96 |
| BB | 81 |
| OBP | 0,381 |
| SLG | 0,467 |
| OPS | 0,848 |
| SB | 6 |
| SO | 94 |
| GIDP | 17 |
| CS | 3 |
| Rbat+ | 133 |
| WAR | 4.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Vladimir Guerrero Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 48 HR
- H cao nhất: 2024, 199 H
- RBI cao nhất: 2021, 111 RBI
- SB cao nhất: 2022, 8 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,323
- OBP cao nhất: 2021, 0,401
- SLG cao nhất: 2021, 0,601
- OPS cao nhất: 2021, 1,002
- WAR cao nhất: 2021, 6.5
🎯 Thành tích postseason
Vladimir Guerrero Jr. đã thi đấu tổng cộng 24 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,337, OBP 0,439, SLG 0,653, và OPS 1,092. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 32 H, 16 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Vladimir Guerrero Jr.
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 126 | 15 | 69 | 0.272 | 52 | 0.772 | 2.2 | 0.339 | 0.433 | 514 | 46 | 91 | 26 | 2 | 201 | 0.337 | 109 | 106 | 123 | 17 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 464 |
2020 | 58 | 9 | 33 | 0.262 | 34 | 0.791 | 0.7 | 0.329 | 0.462 | 243 | 20 | 38 | 13 | 2 | 102 | 0.351 | 118 | 115 | 60 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 221 |
2021 | 188 | 48 | 111 | 0.311 | 123 | 1.002 | 6.5 | 0.401 | 0.601 | 698 | 86 | 110 | 29 | 1 | 363 | 0.422 | 168 | 167 | 161 | 20 | 6 | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 604 |
2022 | 175 | 32 | 97 | 0.274 | 90 | 0.818 | 4 | 0.339 | 0.48 | 706 | 58 | 116 | 35 | 0 | 306 | 0.357 | 133 | 133 | 160 | 26 | 6 | 6 | 8 | 3 | 4 | 0 | 638 |
2023 | 159 | 26 | 94 | 0.264 | 78 | 0.788 | 1.8 | 0.345 | 0.444 | 682 | 67 | 100 | 30 | 0 | 267 | 0.346 | 120 | 116 | 156 | 23 | 9 | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 602 |
2024 | 199 | 30 | 103 | 0.323 | 98 | 0.94 | 6.2 | 0.396 | 0.544 | 697 | 72 | 96 | 44 | 1 | 335 | 0.399 | 165 | 166 | 159 | 16 | 5 | 12 | 2 | 2 | 4 | 0 | 616 |
2025 | 172 | 23 | 84 | 0.292 | 96 | 0.848 | 4.6 | 0.381 | 0.467 | 680 | 81 | 94 | 34 | 0 | 275 | 0.365 | 133 | 133 | 156 | 17 | 6 | 8 | 6 | 3 | 4 | 0 | 589 |





