Tổng hợp thành tích ném bóng của Bailey Ober

  • 7 tháng 5, 2025

Bailey Ober đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 115 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 30 L, ERA 4.08, 604 SO, WHIP 1.122, và WAR 9.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Bailey Ober
TênBailey Ober
Ngày sinh12 tháng 7, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bailey Ober

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bailey Ober.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bailey Ober đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 115 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS115 trận (hạng 1.377)
    W31 (hạng 2.215)
    L30 (hạng 2.459)
    ERA4.08 (hạng 4.498)
    IP617.2 (hạng 2.134)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO604 (hạng 1.267)
    BB133 (hạng 3.246)
    H560 (hạng 2.323)
    HR103 (hạng 932)
    SO98.8 (hạng 1.298)
    BB91.94 (hạng 10.839)
    H98.16 (hạng 9.637)
    HR91.5 (hạng 1.703)
    WHIP1.122 (hạng 11.183)
    WAR9.3 (hạng 1.339)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Bailey Ober đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS27
    W6
    L9
    ERA5.1
    IP146.1
    CG1
    SO120
    BB31
    H159
    HR30
    SO97.38
    BB91.91
    H99.78
    HR91.85
    WHIP1.298
    WAR1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 191 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 178.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.21 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bailey Ober đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 13.17, IP: 4.1, SO: 4, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bailey Ober

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    3
    3
    4.19
    0.5
    0
    96
    92.1
    1.2
    1.202
    20
    92
    19
    45
    43
    102
    4.56
    9.4
    5.05
    20
    20
    0
    0
    0
    1.9
    9
    1.9
    0
    1
    0
    1
    379
    2022
    2
    3
    3.21
    0.4
    0
    51
    56
    1
    1.054
    4
    48
    11
    22
    20
    122
    2.92
    8.2
    4.64
    11
    11
    0
    0
    0
    0.6
    7.7
    1.8
    1
    2
    0
    0
    227
    2023
    8
    6
    3.43
    0.571
    0
    146
    144.1
    3.1
    1.067
    22
    125
    29
    58
    55
    128
    3.96
    9.1
    5.03
    26
    26
    0
    0
    0
    1.4
    7.8
    1.8
    0
    7
    0
    1
    577
    2024
    12
    9
    3.98
    0.571
    0
    191
    178.2
    2.9
    1.002
    27
    136
    43
    81
    79
    104
    3.82
    9.6
    4.44
    31
    31
    0
    1
    0
    1.4
    6.9
    2.2
    0
    6
    0
    1
    709
    2025
    6
    9
    5.1
    0.4
    0
    120
    146.1
    1.1
    1.298
    30
    159
    31
    84
    83
    84
    4.9
    7.4
    3.87
    27
    27
    0
    1
    0
    1.8
    9.8
    1.9
    2
    5
    0
    1
    624