Tổng hợp thành tích ném bóng của Brayan Bello

  • 7 tháng 5, 2025

Brayan Bello đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 100 trận ra sân. Anh ghi được 39 W, 36 L, ERA 4.09, 464 SO, WHIP 1.36, và WAR 7.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Brayan Bello
TênBrayan Bello
Ngày sinh17 tháng 5, 1999
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Brayan Bello

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Brayan Bello.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Brayan Bello đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 100 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS97 trận (hạng 1.564)
    W39 (hạng 1.830)
    L36 (hạng 2.111)
    ERA4.09 (hạng 4.537)
    IP543.1 (hạng 2.371)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO464 (hạng 1.719)
    BB195 (hạng 2.474)
    H544 (hạng 2.374)
    HR60 (hạng 1.735)
    SO97.69 (hạng 2.155)
    BB93.23 (hạng 7.766)
    H99.01 (hạng 7.136)
    HR90.99 (hạng 4.080)
    WHIP1.36 (hạng 8.255)
    WAR7.4 (hạng 1.615)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Brayan Bello đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W11
    L9
    ERA3.35
    IP166.2
    CG1
    SO124
    BB59
    H147
    HR16
    SO96.7
    BB93.19
    H97.94
    HR90.86
    WHIP1.236
    WAR2.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 153 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 166.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.36 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Brayan Bello đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 8.57, IP: 2.1, SO: 0, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brayan Bello

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    2
    8
    4.71
    0.2
    0
    55
    57.1
    0.4
    1.779
    1
    75
    27
    34
    30
    90
    2.94
    8.6
    2.04
    11
    13
    0
    1
    0
    0.2
    11.8
    4.2
    0
    2
    1
    2
    268
    2023
    12
    11
    4.24
    0.522
    0
    132
    157
    3.1
    1.338
    24
    165
    45
    77
    74
    107
    4.54
    7.6
    2.93
    28
    28
    0
    0
    0
    1.4
    9.5
    2.6
    0
    6
    0
    1
    668
    2024
    14
    8
    4.49
    0.636
    0
    153
    162.1
    1.4
    1.361
    19
    157
    64
    84
    81
    95
    4.19
    8.5
    2.39
    30
    30
    0
    0
    0
    1.1
    8.7
    3.5
    1
    11
    0
    6
    702
    2025
    11
    9
    3.35
    0.55
    0
    124
    166.2
    2.5
    1.236
    16
    147
    59
    71
    62
    123
    4.19
    6.7
    2.1
    28
    29
    0
    1
    0
    0.9
    7.9
    3.2
    0
    13
    0
    5
    700