Tổng hợp thành tích ném bóng của Bryan Abreu

  • 7 tháng 5, 2025

Bryan Abreu đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 317 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 12 L, ERA 2.65, 448 SO, WHIP 1.174, và WAR 7.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Bryan Abreu
TênBryan Abreu
Ngày sinh22 tháng 4, 1997
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bryan Abreu

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bryan Abreu.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bryan Abreu đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 317 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF62 trận (hạng 1.358)
    W16 (hạng 3.332)
    L12 (hạng 4.098)
    SV16 (hạng 907)
    ERA2.65 (hạng 967)
    IP329.2 (hạng 3.368)
    SO448 (hạng 1.778)
    BB148 (hạng 3.025)
    H239 (hạng 3.953)
    HR25 (hạng 3.359)
    SO912.23 (hạng 151)
    BB94.04 (hạng 5.051)
    H96.52 (hạng 11.282)
    HR90.68 (hạng 6.404)
    WHIP1.174 (hạng 10.920)
    WAR7.4 (hạng 1.615)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Bryan Abreu đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF19
    W3
    L4
    SV7
    ERA2.28
    IP71
    SO105
    BB31
    H51
    HR4
    SO913.31
    BB93.93
    H96.46
    HR90.51
    WHIP1.155
    WAR2.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 105 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 78.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 1.1 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bryan Abreu đã ra sân tổng cộng 21 trận trong postseason. ERA: 2.63, IP: 20.5, SO: 35, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bryan Abreu

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    0
    0
    1.04
    0
    0
    13
    8.2
    0.3
    0.808
    0
    4
    3
    1
    1
    462
    1.25
    13.5
    4.33
    0
    7
    2
    0
    0
    0
    4.2
    3.1
    0
    0
    0
    0
    32
    2020
    0
    0
    2.7
    0
    0
    3
    3.1
    0
    2.4
    0
    1
    7
    2
    1
    181
    9.49
    8.1
    0.43
    0
    4
    1
    0
    0
    0
    2.7
    18.9
    0
    2
    0
    0
    20
    2021
    3
    3
    5.75
    0.5
    1
    36
    36
    -0.9
    1.472
    4
    35
    18
    26
    23
    75
    4.36
    9
    2
    0
    31
    3
    0
    0
    1
    8.8
    4.5
    0
    3
    0
    4
    161
    2022
    4
    0
    1.94
    1
    2
    88
    60.1
    1.3
    1.177
    2
    45
    26
    16
    13
    198
    2.12
    13.1
    3.38
    0
    55
    18
    0
    0
    0.3
    6.7
    3.9
    0
    4
    0
    7
    248
    2023
    3
    2
    1.75
    0.6
    5
    100
    72
    2.5
    1.042
    6
    44
    31
    17
    14
    243
    2.98
    12.5
    3.23
    0
    72
    16
    0
    0
    0.8
    5.5
    3.9
    0
    3
    0
    1
    287
    2024
    3
    3
    3.1
    0.5
    1
    103
    78.1
    1.6
    1.162
    9
    59
    32
    27
    27
    128
    3.49
    11.8
    3.22
    0
    78
    3
    0
    0
    1
    6.8
    3.7
    1
    6
    0
    4
    325
    2025
    3
    4
    2.28
    0.429
    7
    105
    71
    2.6
    1.155
    4
    51
    31
    18
    18
    184
    2.39
    13.3
    3.39
    0
    70
    19
    0
    0
    0.5
    6.5
    3.9
    0
    4
    0
    4
    296