Tổng hợp thành tích ném bóng của Cade Smith

  • 7 tháng 5, 2025

Cade Smith đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 150 trận ra sân. Anh ghi được 14 W, 6 L, ERA 2.42, 207 SO, WHIP 0.953, và WAR 3.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Cade Smith
TênCade Smith
Ngày sinh9 tháng 5, 1999
Quốc tịch
Canada
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2024

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Cade Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Cade Smith.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Cade Smith đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 150 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF32 trận (hạng 2.475)
    W14 (hạng 3.561)
    L6 (hạng 5.336)
    SV17 (hạng 867)
    ERA2.42 (hạng 813)
    IP149 (hạng 4.818)
    SO207 (hạng 3.194)
    BB36 (hạng 5.920)
    H106 (hạng 5.572)
    HR5 (hạng 6.294)
    SO912.5 (hạng 131)
    BB92.17 (hạng 10.570)
    H96.4 (hạng 11.316)
    HR90.3 (hạng 8.419)
    WHIP0.953 (hạng 11.633)
    WAR3.3 (hạng 2.615)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Cade Smith đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF30
    W8
    L5
    SV16
    ERA2.93
    IP73.2
    SO104
    BB19
    H55
    HR4
    SO912.71
    BB92.32
    H96.72
    HR90.49
    WHIP1.005
    WAR0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 75.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.92 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Cade Smith đã ra sân tổng cộng 12 trận trong postseason. ERA: 2.75, IP: 13.1, SO: 20, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cade Smith

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    6
    1
    1.91
    0.857
    1
    103
    75.1
    2.4
    0.903
    1
    51
    17
    16
    16
    213
    1.4
    12.3
    6.06
    0
    74
    2
    0
    0
    0.1
    6.1
    2
    1
    3
    0
    0
    289
    2025
    8
    5
    2.93
    0.615
    16
    104
    73.2
    0.9
    1.005
    4
    55
    19
    31
    24
    143
    1.95
    12.7
    5.47
    0
    76
    30
    0
    0
    0.5
    6.7
    2.3
    2
    4
    3
    3
    300