Tổng hợp thành tích ném bóng của Colin Rea

  • 7 tháng 5, 2025

Colin Rea đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 126 trận ra sân. Anh ghi được 37 W, 27 L, ERA 4.41, 493 SO, WHIP 1.269, và WAR 1.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Colin Rea
TênColin Rea
Ngày sinh1 tháng 7, 1990
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2015

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Colin Rea

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Colin Rea.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Colin Rea đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2025, ra sân tổng cộng 126 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS103 trận (hạng 1.490)
    GF9 trận (hạng 5.179)
    W37 (hạng 1.927)
    L27 (hạng 2.668)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA4.41 (hạng 5.693)
    IP606 (hạng 2.169)
    SO493 (hạng 1.608)
    BB182 (hạng 2.625)
    H587 (hạng 2.231)
    HR91 (hạng 1.089)
    SO97.32 (hạng 2.489)
    BB92.7 (hạng 9.438)
    H98.72 (hạng 8.272)
    HR91.35 (hạng 2.187)
    WHIP1.269 (hạng 9.904)
    WAR1.9 (hạng 3.209)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Colin Rea đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS27
    GF3
    W11
    L7
    SV1
    ERA3.95
    IP159.1
    SO127
    BB44
    H155
    HR20
    SO97.17
    BB92.49
    H98.76
    HR91.13
    WHIP1.249
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 135 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 167.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.96 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Colin Rea đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 1.25, IP: 7.2, SO: 3, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Colin Rea

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    2
    2
    4.26
    0.5
    0
    26
    31.2
    0
    1.263
    2
    29
    11
    16
    15
    88
    3.45
    7.4
    2.36
    6
    6
    0
    0
    0
    0.6
    8.2
    3.1
    0
    1
    0
    0
    133
    2016
    5
    5
    4.82
    0.5
    0
    80
    102.2
    -0.2
    1.422
    12
    102
    44
    63
    55
    83
    4.63
    7
    1.82
    19
    20
    0
    0
    0
    1.1
    8.9
    3.9
    1
    8
    4
    0
    454
    2020
    1
    1
    5.79
    0.5
    0
    10
    14
    -0.2
    1.214
    3
    15
    2
    9
    9
    79
    4.98
    6.4
    5
    2
    9
    3
    0
    0
    1.9
    9.6
    1.3
    0
    0
    0
    0
    62
    2021
    0
    0
    7.5
    0
    0
    5
    6
    -0.1
    1.167
    2
    7
    0
    5
    5
    58
    5.84
    7.5
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    3
    10.5
    0
    0
    0
    0
    0
    24
    2023
    6
    6
    4.55
    0.5
    0
    110
    124.2
    0.6
    1.187
    23
    110
    38
    65
    63
    95
    4.9
    7.9
    2.89
    22
    26
    1
    0
    0
    1.7
    7.9
    2.7
    1
    4
    0
    2
    517
    2024
    12
    6
    4.29
    0.667
    1
    135
    167.2
    1.2
    1.264
    29
    169
    43
    83
    80
    98
    4.75
    7.2
    3.14
    27
    32
    1
    0
    0
    1.6
    9.1
    2.3
    0
    10
    1
    2
    714
    2025
    11
    7
    3.95
    0.611
    1
    127
    159.1
    0.6
    1.249
    20
    155
    44
    73
    70
    97
    4.11
    7.2
    2.89
    27
    32
    3
    0
    0
    1.1
    8.8
    2.5
    0
    6
    0
    2
    662