Tổng hợp thành tích ném bóng của Corbin Burnes

  • 7 tháng 5, 2025

Corbin Burnes đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 210 trận ra sân. Anh ghi được 63 W, 38 L, ERA 3.15, 1.114 SO, WHIP 1.07, và WAR 19.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Corbin Burnes
TênCorbin Burnes
Ngày sinh22 tháng 10, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Corbin Burnes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Corbin Burnes.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Corbin Burnes đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 210 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS149 trận (hạng 1.092)
    GF16 trận (hạng 3.905)
    W63 (hạng 1.172)
    L38 (hạng 2.021)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA3.15 (hạng 1.685)
    IP968 (hạng 1.367)
    SO1.114 (hạng 470)
    BB280 (hạng 1.753)
    H756 (hạng 1.760)
    HR104 (hạng 921)
    SO910.36 (hạng 434)
    BB92.6 (hạng 9.722)
    H97.03 (hạng 11.020)
    HR90.97 (hạng 4.220)
    WHIP1.07 (hạng 11.337)
    WAR19.1 (hạng 628)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Corbin Burnes đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS11
    W3
    L2
    ERA2.66
    IP64.1
    SO63
    BB26
    H49
    HR7
    SO98.81
    BB93.64
    H96.85
    HR90.98
    WHIP1.166
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 243 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 202 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 5.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.13 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Corbin Burnes đã ra sân tổng cộng 9 trận trong postseason. ERA: 2.33, IP: 27, SO: 25, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Corbin Burnes

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    7
    0
    2.61
    1
    1
    35
    38
    0.6
    1
    4
    27
    11
    11
    11
    158
    3.79
    8.3
    3.18
    0
    30
    6
    0
    0
    0.9
    6.4
    2.6
    1
    3
    2
    2
    152
    2019
    1
    5
    8.82
    0.167
    1
    70
    49
    -2.2
    1.837
    17
    70
    20
    52
    48
    51
    6.09
    12.9
    3.5
    4
    32
    8
    0
    0
    3.1
    12.9
    3.7
    0
    0
    0
    2
    235
    2020
    4
    1
    2.11
    0.8
    0
    88
    59.2
    2.1
    1.022
    2
    37
    24
    15
    14
    216
    2.03
    13.3
    3.67
    9
    12
    2
    0
    0
    0.3
    5.6
    3.6
    0
    3
    0
    5
    240
    2021
    11
    5
    2.43
    0.688
    0
    234
    167
    5.3
    0.94
    7
    123
    34
    47
    45
    170
    1.63
    12.6
    6.88
    28
    28
    0
    0
    0
    0.4
    6.6
    1.8
    0
    6
    0
    5
    657
    2022
    12
    8
    2.94
    0.6
    0
    243
    202
    4.3
    0.965
    23
    144
    51
    73
    66
    137
    3.14
    10.8
    4.76
    33
    33
    0
    0
    0
    1
    6.4
    2.3
    0
    13
    0
    10
    797
    2023
    10
    8
    3.39
    0.556
    0
    200
    193.2
    3.5
    1.069
    22
    141
    66
    77
    73
    127
    3.81
    9.3
    3.03
    32
    32
    0
    0
    0
    1
    6.6
    3.1
    1
    8
    0
    10
    784
    2024
    15
    9
    2.92
    0.625
    0
    181
    194.1
    3.5
    1.096
    22
    165
    48
    76
    63
    128
    3.55
    8.4
    3.77
    32
    32
    0
    0
    0
    1
    7.6
    2.2
    3
    2
    0
    7
    784
    2025
    3
    2
    2.66
    0.6
    0
    63
    64.1
    2
    1.166
    7
    49
    26
    23
    19
    163
    3.94
    8.8
    2.42
    11
    11
    0
    0
    0
    1
    6.9
    3.6
    2
    3
    1
    1
    265