Tổng hợp thành tích ném bóng của Dylan Cease

  • 7 tháng 5, 2025

Dylan Cease đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 188 trận ra sân. Anh ghi được 65 W, 58 L, ERA 3.88, 1.231 SO, WHIP 1.265, và WAR 16.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Dylan Cease
TênDylan Cease
Ngày sinh28 tháng 12, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dylan Cease

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dylan Cease.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dylan Cease đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 188 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS188 trận (hạng 838)
    W65 (hạng 1.140)
    L58 (hạng 1.313)
    ERA3.88 (hạng 3.788)
    IP1015.1 (hạng 1.302)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG3 (hạng 3.162)
    SO1.231 (hạng 373)
    BB430 (hạng 1.024)
    H854 (hạng 1.565)
    HR121 (hạng 758)
    SO910.91 (hạng 287)
    BB93.81 (hạng 5.762)
    H97.57 (hạng 10.583)
    HR91.07 (hạng 3.522)
    WHIP1.265 (hạng 9.964)
    WAR16.6 (hạng 775)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Dylan Cease đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W8
    L12
    ERA4.55
    IP168
    SO215
    BB71
    H152
    HR21
    SO911.52
    BB93.8
    H98.14
    HR91.12
    WHIP1.327
    WAR1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 227 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 189.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 6.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.2 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dylan Cease đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 9.52, IP: 10.4, SO: 13, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dylan Cease

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    4
    7
    5.79
    0.364
    0
    81
    73
    -0.3
    1.548
    15
    78
    35
    51
    47
    79
    5.19
    10
    2.31
    14
    14
    0
    0
    0
    1.8
    9.6
    4.3
    0
    2
    1
    4
    326
    2020
    5
    4
    4.01
    0.556
    0
    44
    58.1
    0.1
    1.44
    12
    50
    34
    30
    26
    111
    6.36
    6.8
    1.29
    12
    12
    0
    0
    0
    1.9
    7.7
    5.2
    0
    5
    1
    1
    255
    2021
    13
    7
    3.91
    0.65
    0
    226
    165.2
    3
    1.249
    20
    139
    68
    77
    72
    112
    3.41
    12.3
    3.32
    32
    32
    0
    1
    1
    1.1
    7.6
    3.7
    2
    9
    0
    13
    708
    2022
    14
    8
    2.2
    0.636
    0
    227
    184
    6.4
    1.109
    16
    126
    78
    55
    45
    180
    3.1
    11.1
    2.91
    32
    32
    0
    1
    1
    0.8
    6.2
    3.8
    1
    3
    2
    7
    747
    2023
    7
    9
    4.58
    0.438
    0
    214
    177
    2.2
    1.418
    19
    172
    79
    98
    90
    97
    3.72
    10.9
    2.71
    33
    33
    0
    0
    0
    1
    8.7
    4
    0
    9
    3
    14
    784
    2024
    14
    11
    3.47
    0.56
    0
    224
    189.1
    4.1
    1.067
    18
    137
    65
    80
    73
    118
    3.1
    10.6
    3.45
    33
    33
    0
    1
    1
    0.9
    6.5
    3.1
    0
    2
    0
    12
    762
    2025
    8
    12
    4.55
    0.4
    0
    215
    168
    1.1
    1.327
    21
    152
    71
    91
    85
    94
    3.56
    11.5
    3.03
    32
    32
    0
    0
    0
    1.1
    8.1
    3.8
    0
    5
    2
    5
    722