Hayden Birdsong đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 37 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 10 L, ERA 4.77, 156 SO, WHIP 1.438, và WAR −0.3.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Hayden Birdsong |
| Ngày sinh | 30 tháng 8, 2001 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Hayden Birdsong đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 37 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 26 trận (hạng 3.237) |
| GF | 2 trận (hạng 7.827) |
| W | 9 (hạng 4.211) |
| L | 10 (hạng 4.450) |
| ERA | 4.77 (hạng 6.929) |
| IP | 137.2 (hạng 4.973) |
| SO | 156 (hạng 3.715) |
| BB | 80 (hạng 4.266) |
| H | 118 (hạng 5.352) |
| HR | 21 (hạng 3.706) |
| SO9 | 10.2 (hạng 471) |
| BB9 | 5.23 (hạng 2.604) |
| H9 | 7.71 (hạng 10.401) |
| HR9 | 1.37 (hạng 2.133) |
| WHIP | 1.438 (hạng 6.740) |
| WAR | −0.3 (hạng 8.746) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Hayden Birdsong đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 10 |
| GF | 2 |
| W | 4 |
| L | 4 |
| ERA | 4.8 |
| IP | 65.2 |
| SO | 68 |
| BB | 37 |
| H | 61 |
| HR | 10 |
| SO9 | 9.32 |
| BB9 | 5.07 |
| H9 | 8.36 |
| HR9 | 1.37 |
| WHIP | 1.492 |
| WAR | −0.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 88 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 72 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.75 ERA
🎯 Thành tích postseason
Hayden Birdsong chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hayden Birdsong
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 5 | 6 | 4.75 | 0.455 | 0 | 88 | 72 | 0.3 | 1.389 | 11 | 57 | 43 | 39 | 38 | 81 | 4.67 | 11 | 2.05 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 7.1 | 5.4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 315 |
2025 | 4 | 4 | 4.8 | 0.5 | 0 | 68 | 65.2 | -0.6 | 1.492 | 10 | 61 | 37 | 42 | 35 | 83 | 4.96 | 9.3 | 1.84 | 10 | 21 | 2 | 0 | 0 | 1.4 | 8.4 | 5.1 | 0 | 5 | 0 | 6 | 298 |





