Tổng hợp thành tích ném bóng của Jacob deGrom

  • 7 tháng 5, 2025

Jacob deGrom đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2025, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 248 trận ra sân. Anh ghi được 96 W, 65 L, ERA 2.57, 1.851 SO, WHIP 0.986, và WAR 45.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Jacob deGrom
TênJacob deGrom
Ngày sinh19 tháng 6, 1988
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhLeft
MLB ra mắt2014

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jacob deGrom

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jacob deGrom.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jacob deGrom đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2025, ra sân tổng cộng 248 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS248 trận (hạng 539)
    W96 (hạng 677)
    L65 (hạng 1.156)
    ERA2.57 (hạng 910)
    IP1539.2 (hạng 749)
    SHO2 (hạng 1.720)
    CG4 (hạng 2.890)
    SO1.851 (hạng 119)
    BB345 (hạng 1.397)
    H1.173 (hạng 1.099)
    HR146 (hạng 552)
    SO910.82 (hạng 299)
    BB92.02 (hạng 10.744)
    H96.86 (hạng 11.119)
    HR90.85 (hạng 5.171)
    WHIP0.986 (hạng 11.612)
    WAR45.2 (hạng 133)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jacob deGrom đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W12
    L8
    ERA2.97
    IP172.2
    SO185
    BB37
    H122
    HR26
    SO99.64
    BB91.93
    H96.36
    HR91.36
    WHIP0.921
    WAR2.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 269 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 217 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 9.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 1.08 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jacob deGrom đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 2.9, IP: 31, SO: 37, W: 4, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jacob deGrom

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    9
    6
    2.69
    0.6
    0
    144
    140.1
    3.1
    1.14
    7
    117
    43
    44
    42
    128
    2.67
    9.2
    3.35
    22
    22
    0
    0
    0
    0.4
    7.5
    2.8
    0
    1
    2
    1
    565
    2015
    14
    8
    2.54
    0.636
    0
    205
    191
    5.3
    0.979
    16
    149
    38
    59
    54
    149
    2.7
    9.7
    5.39
    30
    30
    0
    0
    0
    0.8
    7
    1.8
    0
    2
    2
    6
    751
    2016
    7
    8
    3.04
    0.467
    0
    143
    148
    3.4
    1.203
    15
    142
    36
    53
    50
    132
    3.32
    8.7
    3.97
    24
    24
    0
    1
    1
    0.9
    8.6
    2.2
    0
    3
    0
    4
    604
    2017
    15
    10
    3.53
    0.6
    0
    239
    201.1
    4.2
    1.187
    28
    180
    59
    87
    79
    117
    3.5
    10.7
    4.05
    31
    31
    0
    1
    0
    1.3
    8
    2.6
    0
    2
    5
    7
    827
    2018
    10
    9
    1.7
    0.526
    0
    269
    217
    9.4
    0.912
    10
    152
    46
    48
    41
    218
    1.98
    11.2
    5.85
    32
    32
    0
    1
    0
    0.4
    6.3
    1.9
    0
    5
    3
    2
    835
    2019
    11
    8
    2.43
    0.579
    0
    255
    204
    7.2
    0.971
    19
    154
    44
    59
    55
    169
    2.67
    11.3
    5.8
    32
    32
    0
    0
    0
    0.8
    6.8
    1.9
    0
    7
    1
    2
    804
    2020
    4
    2
    2.38
    0.667
    0
    104
    68
    2.6
    0.956
    7
    47
    18
    21
    18
    180
    2.26
    13.8
    5.78
    12
    12
    0
    0
    0
    0.9
    6.2
    2.4
    0
    0
    0
    4
    268
    2021
    7
    2
    1.08
    0.778
    0
    146
    92
    4.5
    0.554
    6
    40
    11
    14
    11
    373
    1.24
    14.3
    13.27
    15
    15
    0
    1
    1
    0.6
    3.9
    1.1
    0
    1
    0
    0
    324
    2022
    5
    4
    3.08
    0.556
    0
    102
    64.1
    1.5
    0.746
    9
    40
    8
    22
    22
    126
    2.13
    14.3
    12.75
    11
    11
    0
    0
    0
    1.3
    5.6
    1.1
    0
    0
    0
    0
    239
    2023
    2
    0
    2.67
    1
    0
    45
    30.1
    0.7
    0.758
    2
    19
    4
    11
    9
    162
    1.54
    13.4
    11.25
    6
    6
    0
    0
    0
    0.6
    5.6
    1.2
    0
    0
    0
    1
    115
    2024
    0
    0
    1.69
    0
    0
    14
    10.2
    0.4
    1.125
    1
    11
    1
    2
    2
    242
    2.32
    11.8
    14
    3
    3
    0
    0
    0
    0.8
    9.3
    0.8
    0
    1
    0
    0
    44
    2025
    12
    8
    2.97
    0.6
    0
    185
    172.2
    2.9
    0.921
    26
    122
    37
    57
    57
    123
    3.64
    9.6
    5
    30
    30
    0
    0
    0
    1.4
    6.4
    1.9
    0
    3
    0
    3
    669