Tổng hợp thành tích ném bóng của Joey Estes

  • 7 tháng 5, 2025

Joey Estes đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 30 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 12 L, ERA 5.51, 105 SO, WHIP 1.298, và WAR 0.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Joey Estes
TênJoey Estes
Ngày sinh8 tháng 10, 2001
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Joey Estes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Joey Estes.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Joey Estes đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 30 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS28 trận (hạng 3.156)
    GF1 trận (hạng 8.724)
    W7 (hạng 4.605)
    L12 (hạng 4.098)
    ERA5.51 (hạng 8.489)
    IP148.2 (hạng 4.823)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO105 (hạng 4.446)
    BB35 (hạng 5.974)
    H158 (hạng 4.774)
    HR31 (hạng 2.950)
    SO96.36 (hạng 3.623)
    BB92.12 (hạng 10.623)
    H99.57 (hạng 5.564)
    HR91.88 (hạng 1.045)
    WHIP1.298 (hạng 9.473)
    WAR0.1 (hạng 5.537)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Joey Estes đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS2
    GF1
    W0
    L2
    ERA9.82
    IP11
    SO6
    BB6
    H16
    HR4
    SO94.91
    BB94.91
    H913.09
    HR93.27
    WHIP2
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 92 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 127.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 5.02 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Joey Estes chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joey Estes

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    0
    1
    7.2
    0
    0
    7
    10
    -0.2
    1.4
    4
    12
    2
    9
    8
    60
    8.56
    6.3
    3.5
    2
    2
    0
    0
    0
    3.6
    10.8
    1.8
    0
    3
    1
    1
    47
    2024
    7
    9
    5.01
    0.438
    0
    92
    127.2
    0.6
    1.23
    23
    130
    27
    73
    71
    79
    4.94
    6.5
    3.41
    24
    25
    0
    1
    1
    1.6
    9.2
    1.9
    0
    10
    1
    3
    543
    2025
    0
    2
    9.82
    0
    0
    6
    11
    -0.3
    2
    4
    16
    6
    12
    12
    44
    8.68
    4.9
    1
    2
    3
    1
    0
    0
    3.3
    13.1
    4.9
    0
    1
    0
    0
    55