Tổng hợp thành tích ném bóng của Keegan Akin

  • 7 tháng 5, 2025

Keegan Akin đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 231 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 22 L, ERA 4.48, 377 SO, WHIP 1.302, và WAR 1.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Keegan Akin
TênKeegan Akin
Ngày sinh1 tháng 4, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Keegan Akin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Keegan Akin.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Keegan Akin đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 231 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS28 trận (hạng 3.156)
    GF57 trận (hạng 1.481)
    W16 (hạng 3.332)
    L22 (hạng 3.068)
    SV11 (hạng 1.207)
    ERA4.48 (hạng 5.918)
    IP368 (hạng 3.161)
    SO377 (hạng 2.072)
    BB129 (hạng 3.325)
    H350 (hạng 3.254)
    HR51 (hạng 2.012)
    SO99.22 (hạng 867)
    BB93.15 (hạng 8.020)
    H98.56 (hạng 8.716)
    HR91.25 (hạng 2.610)
    WHIP1.302 (hạng 9.400)
    WAR1.9 (hạng 3.209)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Keegan Akin đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS3
    GF18
    W5
    L4
    SV8
    ERA3.41
    IP63.1
    SO59
    BB33
    H54
    HR10
    SO98.38
    BB94.69
    H97.67
    HR91.42
    WHIP1.374
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 97 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 95 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.21 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Keegan Akin đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 0.2, SO: 0, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Keegan Akin

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    1
    2
    4.56
    0.333
    0
    35
    25.2
    0.3
    1.442
    3
    27
    10
    17
    13
    103
    3.27
    12.3
    3.5
    6
    8
    0
    0
    0
    1.1
    9.5
    3.5
    1
    1
    0
    0
    116
    2021
    2
    10
    6.63
    0.167
    0
    82
    95
    -0.4
    1.579
    17
    110
    40
    70
    70
    67
    5.1
    7.8
    2.05
    17
    24
    1
    0
    0
    1.6
    10.4
    3.8
    1
    2
    1
    5
    427
    2022
    3
    3
    3.2
    0.5
    2
    77
    81.2
    0.7
    1.09
    10
    69
    20
    35
    29
    122
    3.59
    8.5
    3.85
    1
    45
    10
    0
    0
    1.1
    7.6
    2.2
    0
    1
    0
    1
    329
    2023
    2
    2
    6.85
    0.5
    0
    27
    23.2
    -0.8
    1.775
    2
    35
    7
    22
    18
    60
    2.96
    10.3
    3.86
    1
    24
    7
    0
    0
    0.8
    13.3
    2.7
    0
    0
    2
    2
    112
    2024
    3
    1
    3.32
    0.75
    1
    97
    78.2
    1.1
    0.941
    9
    55
    19
    31
    29
    113
    2.99
    11.1
    5.11
    0
    66
    21
    0
    0
    1
    6.3
    2.2
    0
    2
    1
    4
    313
    2025
    5
    4
    3.41
    0.556
    8
    59
    63.1
    1
    1.374
    10
    54
    33
    28
    24
    118
    4.94
    8.4
    1.79
    3
    64
    18
    0
    0
    1.4
    7.7
    4.7
    0
    1
    2
    2
    268