Tổng hợp thành tích ném bóng của Senga Kodai

  • 7 tháng 5, 2025

Senga Kodai đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 52 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 13 L, ERA 3, 320 SO, WHIP 1.246, và WAR 6.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Senga Kodai
TênSenga Kodai
Ngày sinh30 tháng 1, 1993
Quốc tịch
Nhật Bản
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhLeft
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Senga Kodai

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Senga Kodai.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Senga Kodai đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 52 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS52 trận (hạng 2.360)
    W20 (hạng 2.966)
    L13 (hạng 3.955)
    ERA3 (hạng 1.355)
    IP285 (hạng 3.627)
    SO320 (hạng 2.374)
    BB133 (hạng 3.246)
    H222 (hạng 4.098)
    HR30 (hạng 3.015)
    SO910.11 (hạng 502)
    BB94.2 (hạng 4.598)
    H97.01 (hạng 11.029)
    HR90.95 (hạng 4.360)
    WHIP1.246 (hạng 10.217)
    WAR6.7 (hạng 1.738)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Senga Kodai đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS22
    W7
    L6
    ERA3.02
    IP113.1
    SO109
    BB55
    H94
    HR12
    SO98.66
    BB94.37
    H97.46
    HR90.95
    WHIP1.315
    WAR2.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 202 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 166.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 4.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.98 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Senga Kodai đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 12.6, IP: 5, SO: 4, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Senga Kodai

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    12
    7
    2.98
    0.632
    0
    202
    166.1
    4.5
    1.22
    17
    126
    77
    60
    55
    140
    3.63
    10.9
    2.62
    29
    29
    0
    0
    0
    0.9
    6.8
    4.2
    1
    5
    0
    14
    694
    2024
    1
    0
    3.38
    1
    0
    9
    5.1
    0.1
    0.563
    1
    2
    1
    2
    2
    125
    3.35
    15.2
    9
    1
    1
    0
    0
    0
    1.7
    3.4
    1.7
    0
    1
    0
    0
    20
    2025
    7
    6
    3.02
    0.538
    0
    109
    113.1
    2.1
    1.315
    12
    94
    55
    44
    38
    133
    4.12
    8.7
    1.98
    22
    22
    0
    0
    0
    1
    7.5
    4.4
    0
    3
    0
    5
    482