Senga Kodai đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 52 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 13 L, ERA 3, 320 SO, WHIP 1.246, và WAR 6.7.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Senga Kodai |
| Ngày sinh | 30 tháng 1, 1993 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Senga Kodai đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 52 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 52 trận (hạng 2.360) |
| W | 20 (hạng 2.966) |
| L | 13 (hạng 3.955) |
| ERA | 3 (hạng 1.355) |
| IP | 285 (hạng 3.627) |
| SO | 320 (hạng 2.374) |
| BB | 133 (hạng 3.246) |
| H | 222 (hạng 4.098) |
| HR | 30 (hạng 3.015) |
| SO9 | 10.11 (hạng 502) |
| BB9 | 4.2 (hạng 4.598) |
| H9 | 7.01 (hạng 11.029) |
| HR9 | 0.95 (hạng 4.360) |
| WHIP | 1.246 (hạng 10.217) |
| WAR | 6.7 (hạng 1.738) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Senga Kodai đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 22 |
| W | 7 |
| L | 6 |
| ERA | 3.02 |
| IP | 113.1 |
| SO | 109 |
| BB | 55 |
| H | 94 |
| HR | 12 |
| SO9 | 8.66 |
| BB9 | 4.37 |
| H9 | 7.46 |
| HR9 | 0.95 |
| WHIP | 1.315 |
| WAR | 2.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 12 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 202 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 166.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 4.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.98 ERA
🎯 Thành tích postseason
Senga Kodai đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 12.6, IP: 5, SO: 4, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Senga Kodai
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 12 | 7 | 2.98 | 0.632 | 0 | 202 | 166.1 | 4.5 | 1.22 | 17 | 126 | 77 | 60 | 55 | 140 | 3.63 | 10.9 | 2.62 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 6.8 | 4.2 | 1 | 5 | 0 | 14 | 694 |
2024 | 1 | 0 | 3.38 | 1 | 0 | 9 | 5.1 | 0.1 | 0.563 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 125 | 3.35 | 15.2 | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 3.4 | 1.7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 20 |
2025 | 7 | 6 | 3.02 | 0.538 | 0 | 109 | 113.1 | 2.1 | 1.315 | 12 | 94 | 55 | 44 | 38 | 133 | 4.12 | 8.7 | 1.98 | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | 4.4 | 0 | 3 | 0 | 5 | 482 |





