Tổng hợp thành tích ném bóng của Kyle Finnegan

  • 7 tháng 5, 2025

Kyle Finnegan đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 347 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 30 L, ERA 3.55, 343 SO, WHIP 1.284, và WAR 4.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Kyle Finnegan
TênKyle Finnegan
Ngày sinh4 tháng 9, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kyle Finnegan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kyle Finnegan.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kyle Finnegan đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 347 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF194 trận (hạng 305)
    W26 (hạng 2.500)
    L30 (hạng 2.459)
    SV112 (hạng 145)
    ERA3.55 (hạng 2.670)
    IP347.1 (hạng 3.269)
    SO343 (hạng 2.260)
    BB135 (hạng 3.215)
    H311 (hạng 3.466)
    HR44 (hạng 2.288)
    SO98.89 (hạng 1.255)
    BB93.5 (hạng 6.795)
    H98.06 (hạng 9.861)
    HR91.14 (hạng 3.101)
    WHIP1.284 (hạng 9.711)
    WAR4.2 (hạng 2.328)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Kyle Finnegan đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF38
    W4
    L4
    SV24
    ERA3.47
    IP57
    SO55
    BB18
    H45
    HR4
    SO98.68
    BB92.84
    H97.11
    HR90.63
    WHIP1.105
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 70 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 69.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.98 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kyle Finnegan chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kyle Finnegan

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    1
    0
    2.92
    1
    0
    27
    24.2
    0.9
    1.378
    2
    21
    13
    10
    8
    154
    3.76
    9.9
    2.08
    0
    25
    4
    0
    0
    0.7
    7.7
    4.7
    0
    1
    4
    2
    107
    2021
    5
    9
    3.55
    0.357
    11
    68
    66
    -0.6
    1.485
    9
    64
    34
    39
    26
    115
    4.52
    9.3
    2
    0
    68
    24
    0
    0
    1.2
    8.7
    4.6
    0
    2
    4
    8
    294
    2022
    6
    4
    3.51
    0.6
    11
    70
    66.2
    1
    1.14
    9
    54
    22
    28
    26
    113
    3.76
    9.5
    3.18
    0
    66
    24
    0
    0
    1.2
    7.3
    3
    1
    0
    2
    0
    268
    2023
    7
    5
    3.76
    0.583
    28
    63
    69.1
    0.9
    1.298
    11
    66
    24
    33
    29
    114
    4.58
    8.2
    2.63
    0
    67
    46
    0
    0
    1.4
    8.6
    3.1
    0
    1
    1
    0
    288
    2024
    3
    8
    3.68
    0.273
    38
    60
    63.2
    1
    1.335
    9
    61
    24
    31
    26
    110
    4.25
    8.5
    2.5
    0
    65
    58
    0
    0
    1.3
    8.6
    3.4
    0
    0
    3
    2
    271
    2025
    4
    4
    3.47
    0.5
    24
    55
    57
    1
    1.105
    4
    45
    18
    24
    22
    120
    3.12
    8.7
    3.06
    0
    56
    38
    0
    0
    0.6
    7.1
    2.8
    0
    1
    2
    6
    229