Kyle Harrison đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 42 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 9 L, ERA 4.39, 191 SO, WHIP 1.315, và WAR 1.4.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Kyle Harrison |
| Ngày sinh | 12 tháng 8, 2001 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Kyle Harrison đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 42 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 37 trận (hạng 2.805) |
| GF | 2 trận (hạng 7.827) |
| W | 9 (hạng 4.211) |
| L | 9 (hạng 4.638) |
| ERA | 4.39 (hạng 5.633) |
| IP | 194.2 (hạng 4.292) |
| SO | 191 (hạng 3.344) |
| BB | 67 (hạng 4.644) |
| H | 189 (hạng 4.400) |
| HR | 30 (hạng 3.015) |
| SO9 | 8.83 (hạng 1.283) |
| BB9 | 3.1 (hạng 8.176) |
| H9 | 8.74 (hạng 8.220) |
| HR9 | 1.39 (hạng 2.062) |
| WHIP | 1.315 (hạng 9.156) |
| WAR | 1.4 (hạng 3.528) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Kyle Harrison đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 6 |
| GF | 2 |
| W | 1 |
| L | 1 |
| ERA | 4.04 |
| IP | 35.2 |
| SO | 38 |
| BB | 14 |
| H | 35 |
| HR | 4 |
| SO9 | 9.59 |
| BB9 | 3.53 |
| H9 | 8.83 |
| HR9 | 1.01 |
| WHIP | 1.374 |
| WAR | 0.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 118 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 124.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 4.09 ERA
🎯 Thành tích postseason
Kyle Harrison chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kyle Harrison
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 1 | 1 | 4.15 | 0.5 | 0 | 35 | 34.2 | 0.2 | 1.154 | 8 | 29 | 11 | 19 | 16 | 101 | 5.53 | 9.1 | 3.18 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 7.5 | 2.9 | 0 | 4 | 0 | 0 | 147 |
2024 | 7 | 7 | 4.56 | 0.5 | 0 | 118 | 124.1 | 0.7 | 1.343 | 18 | 125 | 42 | 65 | 63 | 85 | 4.33 | 8.5 | 2.81 | 24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 9 | 3 | 1 | 7 | 0 | 2 | 532 |
2025 | 1 | 1 | 4.04 | 0.5 | 0 | 38 | 35.2 | 0.5 | 1.374 | 4 | 35 | 14 | 16 | 16 | 101 | 3.72 | 9.6 | 2.71 | 6 | 11 | 2 | 0 | 0 | 1 | 8.8 | 3.5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 156 |





