Tổng hợp thành tích ném bóng của Luis Ortiz

  • 7 tháng 5, 2025

Luis Ortiz đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 75 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 22 L, ERA 4.05, 279 SO, WHIP 1.339, và WAR 4.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Luis Ortiz
TênLuis Ortiz
Ngày sinh27 tháng 1, 1999
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Luis Ortiz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Luis Ortiz.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Luis Ortiz đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 75 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS50 trận (hạng 2.409)
    GF2 trận (hạng 7.827)
    W16 (hạng 3.332)
    L22 (hạng 3.068)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA4.05 (hạng 4.392)
    IP327 (hạng 3.379)
    SO279 (hạng 2.630)
    BB142 (hạng 3.103)
    H296 (hạng 3.571)
    HR42 (hạng 2.378)
    SO97.68 (hạng 2.164)
    BB93.91 (hạng 5.412)
    H98.15 (hạng 9.665)
    HR91.16 (hạng 3.001)
    WHIP1.339 (hạng 8.668)
    WAR4.3 (hạng 2.301)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Luis Ortiz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS16
    W4
    L9
    ERA4.36
    IP88.2
    SO96
    BB42
    H80
    HR12
    SO99.74
    BB94.26
    H98.12
    HR91.22
    WHIP1.376
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 107 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 135.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.33 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Luis Ortiz chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Luis Ortiz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    2
    4.5
    0
    0
    17
    16
    0.1
    1.125
    1
    8
    10
    9
    8
    92
    3.67
    9.6
    1.7
    4
    4
    0
    0
    0
    0.6
    4.5
    5.6
    0
    0
    0
    0
    69
    2023
    5
    5
    4.78
    0.5
    0
    59
    86.2
    0.5
    1.696
    13
    99
    48
    50
    46
    94
    5.57
    6.1
    1.23
    15
    18
    0
    0
    0
    1.4
    10.3
    5
    0
    2
    0
    3
    400
    2024
    7
    6
    3.32
    0.538
    1
    107
    135.2
    3.1
    1.113
    16
    109
    42
    56
    50
    126
    4.25
    7.1
    2.55
    15
    37
    2
    0
    0
    1.1
    7.2
    2.8
    1
    9
    3
    2
    556
    2025
    4
    9
    4.36
    0.308
    0
    96
    88.2
    0.6
    1.376
    12
    80
    42
    44
    43
    96
    4.18
    9.7
    2.29
    16
    16
    0
    0
    0
    1.2
    8.1
    4.3
    0
    1
    0
    0
    382