MacKenzie Gore đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 105 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 41 L, ERA 4.19, 589 SO, WHIP 1.401, và WAR 6.1.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | MacKenzie Gore |
| Ngày sinh | 24 tháng 2, 1999 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
MacKenzie Gore đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 105 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 102 trận (hạng 1.502) |
| W | 26 (hạng 2.500) |
| L | 41 (hạng 1.884) |
| ERA | 4.19 (hạng 4.939) |
| IP | 532.1 (hạng 2.421) |
| SO | 589 (hạng 1.307) |
| BB | 223 (hạng 2.199) |
| H | 523 (hạng 2.464) |
| HR | 69 (hạng 1.502) |
| SO9 | 9.96 (hạng 554) |
| BB9 | 3.77 (hạng 5.879) |
| H9 | 8.84 (hạng 7.925) |
| HR9 | 1.17 (hạng 2.929) |
| WHIP | 1.401 (hạng 7.441) |
| WAR | 6.1 (hạng 1.852) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, MacKenzie Gore đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 30 |
| W | 5 |
| L | 15 |
| ERA | 4.17 |
| IP | 159.2 |
| SO | 185 |
| BB | 64 |
| H | 152 |
| HR | 20 |
| SO9 | 10.43 |
| BB9 | 3.61 |
| H9 | 8.57 |
| HR9 | 1.13 |
| WHIP | 1.353 |
| WAR | 3.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 185 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 166.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 3.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.9 ERA
🎯 Thành tích postseason
MacKenzie Gore chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của MacKenzie Gore
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 4 | 4 | 4.5 | 0.5 | 0 | 72 | 70 | 0.4 | 1.471 | 7 | 66 | 37 | 35 | 35 | 84 | 4.11 | 9.3 | 1.95 | 13 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 8.5 | 4.8 | 0 | 4 | 0 | 6 | 309 |
2023 | 7 | 10 | 4.42 | 0.412 | 0 | 151 | 136.1 | 1.9 | 1.401 | 27 | 134 | 57 | 71 | 67 | 96 | 4.89 | 10 | 2.65 | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 8.8 | 3.8 | 0 | 1 | 0 | 6 | 582 |
2024 | 10 | 12 | 3.9 | 0.455 | 0 | 181 | 166.1 | 0.8 | 1.419 | 15 | 171 | 65 | 93 | 72 | 103 | 3.53 | 9.8 | 2.78 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 9.3 | 3.5 | 0 | 11 | 0 | 14 | 731 |
2025 | 5 | 15 | 4.17 | 0.25 | 0 | 185 | 159.2 | 3 | 1.353 | 20 | 152 | 64 | 75 | 74 | 98 | 3.74 | 10.4 | 2.89 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 8.6 | 3.6 | 0 | 5 | 0 | 12 | 680 |





