Mitch Keller đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 165 trận ra sân. Anh ghi được 42 W, 65 L, ERA 4.51, 837 SO, WHIP 1.382, và WAR 7.6.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Mitch Keller |
| Ngày sinh | 4 tháng 4, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Mitch Keller đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 165 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 163 trận (hạng 997) |
| W | 42 (hạng 1.719) |
| L | 65 (hạng 1.156) |
| ERA | 4.51 (hạng 6.170) |
| IP | 878 (hạng 1.520) |
| SHO | 1 (hạng 2.154) |
| CG | 2 (hạng 3.492) |
| SO | 837 (hạng 811) |
| BB | 299 (hạng 1.618) |
| H | 914 (hạng 1.446) |
| HR | 103 (hạng 932) |
| SO9 | 8.58 (hạng 1.448) |
| BB9 | 3.06 (hạng 8.304) |
| H9 | 9.37 (hạng 6.124) |
| HR9 | 1.06 (hạng 3.593) |
| WHIP | 1.382 (hạng 7.846) |
| WAR | 7.6 (hạng 1.578) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Mitch Keller đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 32 |
| W | 6 |
| L | 15 |
| ERA | 4.19 |
| IP | 176.1 |
| SO | 150 |
| BB | 51 |
| H | 171 |
| HR | 21 |
| SO9 | 7.66 |
| BB9 | 2.6 |
| H9 | 8.73 |
| HR9 | 1.07 |
| WHIP | 1.259 |
| WAR | 1.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 13 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 210 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 194.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.97 ERA
🎯 Thành tích postseason
Mitch Keller chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mitch Keller
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 1 | 5 | 7.13 | 0.167 | 0 | 65 | 48 | -0.9 | 1.833 | 6 | 72 | 16 | 41 | 38 | 61 | 3.19 | 12.2 | 4.06 | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 13.5 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 227 |
2020 | 1 | 1 | 2.91 | 0.5 | 0 | 16 | 21.2 | 0.6 | 1.246 | 4 | 9 | 18 | 7 | 7 | 157 | 6.74 | 6.6 | 0.89 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 3.7 | 7.5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 87 |
2021 | 5 | 11 | 6.17 | 0.313 | 0 | 92 | 100.2 | -0.3 | 1.788 | 10 | 131 | 49 | 69 | 69 | 69 | 4.3 | 8.2 | 1.88 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 11.7 | 4.4 | 0 | 7 | 1 | 2 | 470 |
2022 | 5 | 12 | 3.91 | 0.294 | 0 | 138 | 159 | 1.8 | 1.396 | 14 | 162 | 60 | 77 | 69 | 104 | 3.88 | 7.8 | 2.3 | 29 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 9.2 | 3.4 | 1 | 12 | 1 | 2 | 687 |
2023 | 13 | 9 | 4.21 | 0.591 | 0 | 210 | 194.1 | 3 | 1.245 | 25 | 187 | 55 | 97 | 91 | 106 | 3.8 | 9.7 | 3.82 | 32 | 32 | 0 | 1 | 1 | 1.2 | 8.7 | 2.5 | 1 | 12 | 0 | 5 | 825 |
2024 | 11 | 12 | 4.25 | 0.478 | 0 | 166 | 178 | 2 | 1.303 | 23 | 182 | 50 | 90 | 84 | 99 | 4.08 | 8.4 | 3.32 | 31 | 31 | 0 | 1 | 0 | 1.2 | 9.2 | 2.5 | 2 | 15 | 0 | 1 | 773 |
2025 | 6 | 15 | 4.19 | 0.286 | 0 | 150 | 176.1 | 1.4 | 1.259 | 21 | 171 | 51 | 91 | 82 | 102 | 4.02 | 7.7 | 2.94 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 8.7 | 2.6 | 0 | 10 | 0 | 5 | 749 |





