Mitchell Parker đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 62 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 26 L, ERA 5.02, 236 SO, WHIP 1.372, và WAR −0.5.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Mitchell Parker |
| Ngày sinh | 27 tháng 9, 1999 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Mitchell Parker đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 62 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 59 trận (hạng 2.201) |
| GF | 2 trận (hạng 7.827) |
| W | 16 (hạng 3.332) |
| L | 26 (hạng 2.736) |
| SV | 1 (hạng 3.556) |
| ERA | 5.02 (hạng 7.488) |
| IP | 315.2 (hạng 3.453) |
| SO | 236 (hạng 2.943) |
| BB | 101 (hạng 3.801) |
| H | 332 (hạng 3.361) |
| HR | 43 (hạng 2.325) |
| SO9 | 6.73 (hạng 3.209) |
| BB9 | 2.88 (hạng 8.928) |
| H9 | 9.47 (hạng 5.846) |
| HR9 | 1.23 (hạng 2.687) |
| WHIP | 1.372 (hạng 8.050) |
| WAR | −0.5 (hạng 9.807) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Mitchell Parker đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 30 |
| GF | 2 |
| W | 9 |
| L | 16 |
| SV | 1 |
| ERA | 5.68 |
| IP | 164.2 |
| SO | 103 |
| BB | 58 |
| H | 178 |
| HR | 25 |
| SO9 | 5.63 |
| BB9 | 3.17 |
| H9 | 9.73 |
| HR9 | 1.37 |
| WHIP | 1.433 |
| WAR | −1.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2025, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 133 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 164.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.29 ERA
🎯 Thành tích postseason
Mitchell Parker chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mitchell Parker
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 7 | 10 | 4.29 | 0.412 | 0 | 133 | 151 | 0.7 | 1.305 | 18 | 154 | 43 | 82 | 72 | 94 | 3.85 | 7.9 | 3.09 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 9.2 | 2.6 | 0 | 2 | 0 | 7 | 646 |
2025 | 9 | 16 | 5.68 | 0.36 | 1 | 103 | 164.2 | -1.2 | 1.433 | 25 | 178 | 58 | 116 | 104 | 72 | 4.99 | 5.6 | 1.78 | 30 | 33 | 2 | 0 | 0 | 1.4 | 9.7 | 3.2 | 0 | 4 | 0 | 3 | 725 |





