Tổng hợp thành tích ném bóng của Nestor Cortes

  • 7 tháng 5, 2025

Nestor Cortes đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 143 trận ra sân. Anh ghi được 35 W, 25 L, ERA 3.94, 604 SO, WHIP 1.19, và WAR 8.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Nestor Cortes
TênNestor Cortes
Ngày sinh10 tháng 12, 1994
Quốc tịch
Cuba
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhRight
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nestor Cortes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nestor Cortes.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nestor Cortes đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 143 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS94 trận (hạng 1.602)
    GF16 trận (hạng 3.905)
    W35 (hạng 2.013)
    L25 (hạng 2.819)
    ERA3.94 (hạng 3.980)
    IP602.1 (hạng 2.187)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO604 (hạng 1.267)
    BB180 (hạng 2.651)
    H537 (hạng 2.399)
    HR102 (hạng 945)
    SO99.02 (hạng 988)
    BB92.69 (hạng 9.502)
    H98.02 (hạng 9.929)
    HR91.52 (hạng 1.647)
    WHIP1.19 (hạng 10.802)
    WAR8.9 (hạng 1.394)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Nestor Cortes đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS8
    W2
    L4
    ERA6.29
    IP34.1
    SO29
    BB20
    H36
    HR13
    SO97.6
    BB95.24
    H99.44
    HR93.41
    WHIP1.631
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 163 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 174.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 4.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.45 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nestor Cortes đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 5.14, IP: 14, SO: 8, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nestor Cortes

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    0
    0
    7.71
    0
    0
    3
    4.2
    -0.1
    3
    2
    10
    4
    4
    4
    60
    10.02
    5.8
    0.75
    0
    4
    3
    0
    0
    3.9
    19.3
    7.7
    0
    0
    0
    0
    26
    2019
    5
    1
    5.67
    0.833
    0
    69
    66.2
    -0.4
    1.545
    16
    75
    28
    44
    42
    79
    5.57
    9.3
    2.46
    1
    33
    7
    0
    0
    2.2
    10.1
    3.8
    0
    1
    1
    1
    298
    2020
    0
    1
    15.26
    0
    0
    8
    7.2
    -0.6
    2.348
    6
    12
    6
    14
    13
    29
    14.41
    9.4
    1.33
    1
    5
    2
    0
    0
    7
    14.1
    7
    0
    2
    0
    0
    44
    2021
    2
    3
    2.9
    0.4
    0
    103
    93
    2.8
    1.075
    14
    75
    25
    32
    30
    148
    3.78
    10
    4.12
    14
    22
    3
    0
    0
    1.4
    7.3
    2.4
    1
    2
    0
    2
    374
    2022
    12
    4
    2.44
    0.75
    0
    163
    158.1
    4.4
    0.922
    16
    108
    38
    44
    43
    161
    3.12
    9.3
    4.29
    28
    28
    0
    1
    1
    0.9
    6.1
    2.2
    0
    2
    0
    1
    615
    2023
    5
    2
    4.97
    0.714
    0
    67
    63.1
    0.4
    1.247
    11
    59
    20
    36
    35
    87
    4.49
    9.5
    3.35
    12
    12
    0
    0
    0
    1.6
    8.4
    2.8
    0
    3
    0
    0
    266
    2024
    9
    10
    3.77
    0.474
    0
    162
    174.1
    2.6
    1.153
    24
    162
    39
    74
    73
    109
    3.84
    8.4
    4.15
    30
    31
    1
    0
    0
    1.2
    8.4
    2
    1
    4
    0
    2
    710
    2025
    2
    4
    6.29
    0.333
    0
    29
    34.1
    -0.2
    1.631
    13
    36
    20
    24
    24
    69
    8.29
    7.6
    1.45
    8
    8
    0
    0
    0
    3.4
    9.4
    5.2
    0
    2
    0
    0
    157