Tổng hợp thành tích ném bóng của Nick Lodolo

  • 7 tháng 5, 2025

Nick Lodolo đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 76 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 22 L, ERA 4.06, 456 SO, WHIP 1.211, và WAR 8.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Nick Lodolo
TênNick Lodolo
Ngày sinh5 tháng 2, 1998
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nick Lodolo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nick Lodolo.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nick Lodolo đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 76 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS75 trận (hạng 1.890)
    W24 (hạng 2.638)
    L22 (hạng 3.068)
    ERA4.06 (hạng 4.430)
    IP409.2 (hạng 2.931)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO456 (hạng 1.745)
    BB117 (hạng 3.509)
    H379 (hạng 3.110)
    HR58 (hạng 1.792)
    SO910.02 (hạng 531)
    BB92.57 (hạng 9.775)
    H98.33 (hạng 9.281)
    HR91.27 (hạng 2.533)
    WHIP1.211 (hạng 10.616)
    WAR8.6 (hạng 1.431)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Nick Lodolo đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W9
    L8
    ERA3.33
    IP156.2
    SHO1
    CG2
    SO156
    BB31
    H138
    HR22
    SO98.96
    BB91.78
    H97.93
    HR91.26
    WHIP1.079
    WAR4.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 156 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 156.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 4.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.34 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nick Lodolo đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.2, SO: 0, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nick Lodolo

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    4
    7
    3.66
    0.364
    0
    131
    103.1
    2.5
    1.248
    13
    90
    39
    44
    42
    119
    3.9
    11.4
    3.36
    19
    19
    0
    0
    0
    1.1
    7.8
    3.4
    0
    19
    0
    6
    441
    2023
    2
    1
    6.29
    0.667
    0
    47
    34.1
    0
    1.748
    10
    50
    10
    24
    24
    75
    5.79
    12.3
    4.7
    7
    7
    0
    0
    0
    2.6
    13.1
    2.6
    0
    7
    1
    2
    166
    2024
    9
    6
    4.76
    0.6
    0
    122
    115.1
    1.2
    1.197
    13
    101
    37
    62
    61
    92
    3.95
    9.5
    3.3
    21
    21
    0
    0
    0
    1
    7.9
    2.9
    0
    18
    0
    1
    493
    2025
    9
    8
    3.33
    0.529
    0
    156
    156.2
    4.9
    1.079
    22
    138
    31
    60
    58
    137
    3.81
    9
    5.03
    28
    29
    0
    2
    1
    1.3
    7.9
    1.8
    1
    13
    1
    2
    642