Tổng hợp thành tích ném bóng của Orion Kerkering

  • 7 tháng 5, 2025

Orion Kerkering đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 136 trận ra sân. Anh ghi được 14 W, 7 L, ERA 2.79, 145 SO, WHIP 1.23, và WAR 2.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Orion Kerkering
TênOrion Kerkering
Ngày sinh4 tháng 4, 2001
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Orion Kerkering

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Orion Kerkering.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Orion Kerkering đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 136 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS2 trận (hạng 6.281)
    GF18 trận (hạng 3.636)
    W14 (hạng 3.561)
    L7 (hạng 5.066)
    SV4 (hạng 2.159)
    ERA2.79 (hạng 1.116)
    IP126 (hạng 5.129)
    SO145 (hạng 3.860)
    BB46 (hạng 5.407)
    H109 (hạng 5.523)
    HR8 (hạng 5.519)
    SO910.36 (hạng 434)
    BB93.29 (hạng 7.546)
    H97.79 (hạng 10.308)
    HR90.57 (hạng 7.045)
    WHIP1.23 (hạng 10.423)
    WAR2.6 (hạng 2.869)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Orion Kerkering đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF12
    W8
    L4
    SV4
    ERA3.3
    IP60
    SO65
    BB27
    H55
    HR6
    SO99.75
    BB94.05
    H98.25
    HR90.9
    WHIP1.367
    WAR0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 74 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 63 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.29 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Orion Kerkering đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 4.29, IP: 10.5, SO: 13, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Orion Kerkering

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    1
    0
    3
    1
    0
    6
    3
    0.1
    1.667
    0
    3
    2
    1
    1
    160
    1.26
    18
    3
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    9
    6
    0
    0
    0
    0
    14
    2024
    5
    3
    2.29
    0.625
    0
    74
    63
    1.6
    1.079
    2
    51
    17
    20
    16
    178
    2.42
    10.6
    4.35
    2
    64
    6
    0
    0
    0.3
    7.3
    2.4
    0
    8
    0
    1
    257
    2025
    8
    4
    3.3
    0.667
    4
    65
    60
    0.9
    1.367
    6
    55
    27
    28
    22
    134
    3.82
    9.8
    2.41
    0
    69
    12
    0
    0
    0.9
    8.3
    4.1
    0
    4
    3
    5
    266