Tổng hợp thành tích ném bóng của Reid Detmers

  • 7 tháng 5, 2025

Reid Detmers đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 136 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 31 L, ERA 4.77, 498 SO, WHIP 1.364, và WAR 4.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Reid Detmers
TênReid Detmers
Ngày sinh8 tháng 7, 1999
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Reid Detmers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Reid Detmers.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Reid Detmers đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 136 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS75 trận (hạng 1.890)
    GF7 trận (hạng 5.681)
    W21 (hạng 2.898)
    L31 (hạng 2.403)
    SV3 (hạng 2.474)
    ERA4.77 (hạng 6.929)
    IP449.1 (hạng 2.747)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO498 (hạng 1.587)
    BB180 (hạng 2.651)
    H433 (hạng 2.831)
    HR61 (hạng 1.702)
    SO99.97 (hạng 550)
    BB93.61 (hạng 6.372)
    H98.67 (hạng 8.405)
    HR91.22 (hạng 2.733)
    WHIP1.364 (hạng 8.183)
    WAR4.6 (hạng 2.219)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Reid Detmers đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF7
    W5
    L3
    SV3
    ERA3.96
    IP63.2
    SO80
    BB25
    H58
    HR6
    SO911.31
    BB93.53
    H98.2
    HR90.85
    WHIP1.304
    WAR1.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 168 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 148.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.77 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Reid Detmers chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Reid Detmers

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    1
    3
    7.4
    0.25
    0
    19
    20.2
    -0.2
    1.79
    5
    26
    11
    17
    17
    61
    6.36
    8.3
    1.73
    5
    5
    0
    0
    0
    2.2
    11.3
    4.8
    0
    2
    1
    1
    101
    2022
    7
    6
    3.77
    0.538
    0
    122
    129
    2.4
    1.209
    13
    110
    46
    56
    54
    106
    3.79
    8.5
    2.65
    25
    25
    0
    1
    1
    0.9
    7.7
    3.2
    0
    8
    1
    2
    539
    2023
    4
    10
    4.48
    0.286
    0
    168
    148.2
    2.2
    1.352
    19
    141
    60
    81
    74
    100
    4.13
    10.2
    2.8
    28
    28
    0
    0
    0
    1.2
    8.5
    3.6
    0
    13
    2
    7
    644
    2024
    4
    9
    6.7
    0.308
    0
    109
    87.1
    -1.1
    1.557
    18
    98
    38
    67
    65
    63
    4.72
    11.2
    2.87
    17
    17
    0
    0
    0
    1.9
    10.1
    3.9
    0
    2
    0
    4
    391
    2025
    5
    3
    3.96
    0.625
    3
    80
    63.2
    1.3
    1.304
    6
    58
    25
    29
    28
    108
    3.12
    11.3
    3.2
    0
    61
    7
    0
    0
    0.8
    8.2
    3.5
    0
    2
    4
    2
    266