Tổng hợp thành tích ném bóng của Ronel Blanco

  • 7 tháng 5, 2025

Ronel Blanco đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 63 trận ra sân. Anh ghi được 18 W, 11 L, ERA 3.45, 273 SO, WHIP 1.197, và WAR 5.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Ronel Blanco
TênRonel Blanco
Ngày sinh31 tháng 8, 1993
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ronel Blanco

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ronel Blanco.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ronel Blanco đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 63 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS45 trận (hạng 2.532)
    GF12 trận (hạng 4.573)
    W18 (hạng 3.137)
    L11 (hạng 4.268)
    ERA3.45 (hạng 2.377)
    IP274 (hạng 3.699)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO273 (hạng 2.677)
    BB120 (hạng 3.470)
    H208 (hạng 4.222)
    HR42 (hạng 2.378)
    SO98.97 (hạng 1.205)
    BB93.94 (hạng 5.347)
    H96.83 (hạng 11.133)
    HR91.38 (hạng 2.092)
    WHIP1.197 (hạng 10.755)
    WAR5.1 (hạng 2.079)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Ronel Blanco đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS9
    W3
    L4
    ERA4.1
    IP48.1
    SO48
    BB20
    H37
    HR7
    SO98.94
    BB93.72
    H96.89
    HR91.3
    WHIP1.179
    WAR0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 166 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 167.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.8 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ronel Blanco đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 2, SO: 4, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ronel Blanco

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    0
    7.11
    0
    0
    7
    6.1
    -0.2
    1.895
    1
    8
    4
    5
    5
    57
    5.32
    9.9
    1.75
    0
    7
    3
    0
    0
    1.4
    11.4
    5.7
    0
    1
    0
    0
    32
    2023
    2
    1
    4.5
    0.667
    0
    52
    52
    0.2
    1.481
    12
    49
    28
    29
    26
    95
    5.99
    9
    1.86
    7
    17
    8
    0
    0
    2.1
    8.5
    4.8
    0
    2
    0
    2
    226
    2024
    13
    6
    2.8
    0.684
    0
    166
    167.1
    4.4
    1.088
    22
    114
    68
    56
    52
    141
    4.15
    8.9
    2.44
    29
    30
    1
    1
    1
    1.2
    6.1
    3.7
    0
    2
    0
    3
    676
    2025
    3
    4
    4.1
    0.429
    0
    48
    48.1
    0.7
    1.179
    7
    37
    20
    22
    22
    103
    4.27
    8.9
    2.4
    9
    9
    0
    0
    0
    1.3
    6.9
    3.7
    0
    0
    0
    0
    199