Tổng hợp thành tích ném bóng của Simeon Woods Richardson

  • 7 tháng 5, 2025

Simeon Woods Richardson đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 53 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 10 L, ERA 4.21, 232 SO, WHIP 1.296, và WAR 4.0.

🧾 Thông tin cơ bản

Simeon Woods Richardson
TênSimeon Woods Richardson
Ngày sinh27 tháng 9, 2000
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Simeon Woods Richardson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Simeon Woods Richardson.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Simeon Woods Richardson đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 53 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS51 trận (hạng 2.384)
    W12 (hạng 3.781)
    L10 (hạng 4.450)
    ERA4.21 (hạng 5.020)
    IP254.2 (hạng 3.823)
    SO232 (hạng 2.968)
    BB99 (hạng 3.832)
    H231 (hạng 4.019)
    HR35 (hạng 2.713)
    SO98.2 (hạng 1.722)
    BB93.5 (hạng 6.795)
    H98.16 (hạng 9.637)
    HR91.24 (hạng 2.651)
    WHIP1.296 (hạng 9.511)
    WAR4.0 (hạng 2.391)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Simeon Woods Richardson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS22
    W7
    L4
    ERA4.04
    IP111.1
    SO107
    BB46
    H96
    HR17
    SO98.65
    BB93.72
    H97.76
    HR91.37
    WHIP1.275
    WAR2.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 117 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 133.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 2.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.6 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Simeon Woods Richardson chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Simeon Woods Richardson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    1
    3.6
    0
    0
    3
    5
    -0.1
    1
    1
    3
    2
    3
    2
    116
    5.71
    5.4
    1.5
    1
    1
    0
    0
    0
    1.8
    5.4
    3.6
    0
    0
    0
    1
    20
    2023
    0
    0
    9.64
    0
    0
    5
    4.2
    -0.1
    2.143
    1
    7
    3
    5
    5
    49
    5.83
    9.6
    1.67
    0
    1
    0
    0
    0
    1.9
    13.5
    5.8
    0
    0
    0
    0
    24
    2024
    5
    5
    4.17
    0.5
    0
    117
    133.2
    2
    1.294
    16
    125
    48
    63
    62
    99
    4.12
    7.9
    2.44
    28
    28
    0
    0
    0
    1.1
    8.4
    3.2
    0
    3
    0
    3
    569
    2025
    7
    4
    4.04
    0.636
    0
    107
    111.1
    2.2
    1.275
    17
    96
    46
    53
    50
    106
    4.52
    8.6
    2.33
    22
    23
    0
    0
    0
    1.4
    7.8
    3.7
    1
    3
    0
    4
    471