Tổng hợp thành tích ném bóng của Sonny Gray

  • 7 tháng 5, 2025

Sonny Gray đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2025, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 339 trận ra sân. Anh ghi được 125 W, 102 L, ERA 3.58, 1.925 SO, WHIP 1.197, và WAR 33.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Sonny Gray
TênSonny Gray
Ngày sinh7 tháng 11, 1989
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2013

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Sonny Gray

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Sonny Gray.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Sonny Gray đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2025, ra sân tổng cộng 339 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS330 trận (hạng 263)
    GF2 trận (hạng 7.827)
    W125 (hạng 406)
    L102 (hạng 534)
    ERA3.58 (hạng 2.750)
    IP1918 (hạng 495)
    SHO5 (hạng 1.073)
    CG7 (hạng 2.423)
    SO1.925 (hạng 107)
    BB621 (hạng 511)
    H1.675 (hạng 640)
    HR192 (hạng 297)
    SO99.03 (hạng 985)
    BB92.91 (hạng 8.831)
    H97.86 (hạng 10.213)
    HR90.9 (hạng 4.758)
    WHIP1.197 (hạng 10.755)
    WAR33.7 (hạng 244)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Sonny Gray đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W14
    L8
    ERA4.28
    IP180.2
    SHO1
    CG1
    SO201
    BB38
    H185
    HR25
    SO910.01
    BB91.89
    H99.22
    HR91.25
    WHIP1.234
    WAR1.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2014, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 205 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2014, 219 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 6.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 2.67 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Sonny Gray đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 2.86, IP: 22, SO: 24, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Sonny Gray

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    5
    3
    2.67
    0.625
    0
    67
    64
    1.4
    1.109
    4
    51
    20
    22
    19
    146
    2.7
    9.4
    3.35
    10
    12
    0
    0
    0
    0.6
    7.2
    2.8
    1
    0
    0
    2
    261
    2014
    14
    10
    3.08
    0.583
    0
    183
    219
    3.3
    1.192
    15
    187
    74
    84
    75
    120
    3.46
    7.5
    2.47
    33
    33
    0
    2
    2
    0.6
    7.7
    3
    0
    7
    2
    15
    899
    2015
    14
    7
    2.73
    0.667
    0
    169
    208
    5.4
    1.082
    17
    166
    59
    71
    63
    143
    3.45
    7.3
    2.86
    31
    31
    0
    3
    2
    0.7
    7.2
    2.6
    0
    2
    0
    13
    831
    2016
    5
    11
    5.69
    0.313
    0
    94
    117
    -0.3
    1.496
    18
    133
    42
    80
    74
    72
    4.67
    7.2
    2.24
    22
    22
    0
    0
    0
    1.4
    10.2
    3.2
    0
    2
    0
    15
    517
    2017
    10
    12
    3.55
    0.455
    0
    153
    162.1
    2.5
    1.207
    19
    139
    57
    79
    64
    122
    3.9
    8.5
    2.68
    27
    27
    0
    1
    0
    1.1
    7.7
    3.2
    0
    3
    1
    11
    678
    2018
    11
    9
    4.9
    0.55
    0
    123
    130.1
    0.1
    1.496
    14
    138
    57
    73
    71
    86
    4.17
    8.5
    2.16
    23
    30
    2
    0
    0
    1
    9.5
    3.9
    1
    8
    0
    9
    582
    2019
    11
    8
    2.87
    0.579
    0
    205
    175.1
    6.2
    1.084
    17
    122
    68
    59
    56
    162
    3.42
    10.5
    3.01
    31
    31
    0
    0
    0
    0.9
    6.3
    3.5
    1
    7
    1
    7
    708
    2020
    5
    3
    3.7
    0.625
    0
    72
    56
    0.8
    1.214
    4
    42
    26
    26
    23
    133
    3.05
    11.6
    2.77
    11
    11
    0
    0
    0
    0.6
    6.8
    4.2
    1
    2
    0
    7
    235
    2021
    7
    9
    4.19
    0.438
    0
    155
    135.1
    3.1
    1.219
    19
    115
    50
    67
    63
    112
    3.99
    10.3
    3.1
    26
    26
    0
    0
    0
    1.3
    7.6
    3.3
    0
    8
    1
    9
    575
    2022
    8
    5
    3.08
    0.615
    0
    117
    119.2
    2.4
    1.128
    11
    99
    36
    44
    41
    126
    3.4
    8.8
    3.25
    24
    24
    0
    0
    0
    0.8
    7.4
    2.7
    0
    6
    0
    3
    488
    2023
    8
    8
    2.79
    0.5
    0
    183
    184
    5.6
    1.147
    8
    156
    55
    59
    57
    157
    2.83
    9
    3.33
    32
    32
    0
    0
    0
    0.4
    7.6
    2.7
    1
    6
    0
    6
    754
    2024
    13
    9
    3.84
    0.591
    0
    203
    166.1
    1.8
    1.088
    21
    142
    39
    79
    71
    109
    3.12
    11
    5.21
    28
    28
    0
    0
    0
    1.1
    7.7
    2.1
    1
    3
    0
    7
    671
    2025
    14
    8
    4.28
    0.636
    0
    201
    180.2
    1.4
    1.234
    25
    185
    38
    93
    86
    96
    3.39
    10
    5.29
    32
    32
    0
    1
    1
    1.2
    9.2
    1.9
    0
    3
    0
    2
    753