Tổng hợp thành tích ném bóng của Walker Buehler

  • 7 tháng 5, 2025

Walker Buehler đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2025, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 157 trận ra sân. Anh ghi được 57 W, 29 L, ERA 3.52, 846 SO, WHIP 1.154, và WAR 12.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Walker Buehler
TênWalker Buehler
Ngày sinh28 tháng 7, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2017

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Walker Buehler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Walker Buehler.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Walker Buehler đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2025, ra sân tổng cộng 157 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS146 trận (hạng 1.124)
    GF3 trận (hạng 7.196)
    W57 (hạng 1.293)
    L29 (hạng 2.530)
    ERA3.52 (hạng 2.580)
    IP839.2 (hạng 1.591)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG3 (hạng 3.162)
    SO846 (hạng 795)
    BB251 (hạng 1.965)
    H718 (hạng 1.845)
    HR106 (hạng 896)
    SO99.07 (hạng 959)
    BB92.69 (hạng 9.502)
    H97.7 (hạng 10.439)
    HR91.14 (hạng 3.101)
    WHIP1.154 (hạng 11.017)
    WAR12.3 (hạng 1.047)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Walker Buehler đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    GF1
    W10
    L7
    ERA4.93
    IP126
    SO92
    BB61
    H130
    HR22
    SO96.57
    BB94.36
    H99.29
    HR91.57
    WHIP1.516
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 215 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 207.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 7.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.48 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Walker Buehler đã ra sân tổng cộng 19 trận trong postseason. ERA: 3.08, IP: 93.5, SO: 114, W: 4, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Walker Buehler

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    1
    0
    7.71
    1
    0
    12
    9.1
    -0.2
    2.036
    2
    11
    8
    8
    8
    56
    5.94
    11.6
    1.5
    0
    8
    2
    0
    0
    1.9
    10.6
    7.7
    0
    0
    1
    1
    44
    2018
    8
    5
    2.62
    0.615
    0
    151
    137.1
    3.6
    0.961
    12
    95
    37
    43
    40
    148
    3.04
    9.9
    4.08
    23
    24
    0
    0
    0
    0.8
    6.2
    2.4
    0
    6
    1
    4
    541
    2019
    14
    4
    3.26
    0.778
    0
    215
    182.1
    2.3
    1.042
    20
    153
    37
    77
    66
    127
    3.01
    10.6
    5.81
    30
    30
    0
    2
    0
    1
    7.6
    1.8
    0
    7
    0
    4
    737
    2020
    1
    0
    3.44
    1
    0
    42
    36.2
    0.4
    0.955
    7
    24
    11
    18
    14
    128
    4.36
    10.3
    3.82
    8
    8
    0
    0
    0
    1.7
    5.9
    2.7
    0
    1
    0
    4
    147
    2021
    16
    4
    2.47
    0.8
    0
    212
    207.2
    7.1
    0.968
    19
    149
    52
    61
    57
    171
    3.16
    9.2
    4.08
    33
    33
    0
    0
    0
    0.8
    6.5
    2.3
    0
    6
    2
    5
    815
    2022
    6
    3
    4.02
    0.667
    0
    58
    65
    0.3
    1.292
    8
    67
    17
    30
    29
    101
    3.8
    8
    3.41
    12
    12
    0
    1
    1
    1.1
    9.3
    2.4
    0
    2
    0
    1
    274
    2024
    1
    6
    5.38
    0.143
    0
    64
    75.1
    -1.2
    1.553
    16
    89
    28
    52
    45
    72
    5.54
    7.6
    2.29
    16
    16
    0
    0
    0
    1.9
    10.6
    3.3
    0
    5
    0
    3
    344
    2025
    10
    7
    4.93
    0.588
    0
    92
    126
    0
    1.516
    22
    130
    61
    73
    69
    84
    5.66
    6.6
    1.51
    24
    26
    1
    0
    0
    1.6
    9.3
    4.4
    0
    11
    0
    0
    565