Yuki Matsui đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 125 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 3 L, ERA 3.86, 130 SO, WHIP 1.262, và WAR 1.4.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Yuki Matsui |
| Ngày sinh | 30 tháng 10, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Yuki Matsui đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 125 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 0 trận (hạng 8.004) |
| GF | 33 trận (hạng 2.431) |
| W | 7 (hạng 4.605) |
| L | 3 (hạng 6.413) |
| SV | 1 (hạng 3.556) |
| ERA | 3.86 (hạng 3.680) |
| IP | 126 (hạng 5.129) |
| SO | 130 (hạng 4.046) |
| BB | 60 (hạng 4.876) |
| H | 99 (hạng 5.697) |
| HR | 18 (hạng 4.019) |
| SO9 | 9.29 (hạng 822) |
| BB9 | 4.29 (hạng 4.369) |
| H9 | 7.07 (hạng 10.997) |
| HR9 | 1.29 (hạng 2.434) |
| WHIP | 1.262 (hạng 10.012) |
| WAR | 1.4 (hạng 3.528) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Yuki Matsui đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 0 |
| GF | 19 |
| W | 3 |
| L | 1 |
| SV | 1 |
| ERA | 3.98 |
| IP | 63.1 |
| SO | 61 |
| BB | 33 |
| H | 53 |
| HR | 10 |
| SO9 | 8.67 |
| BB9 | 4.69 |
| H9 | 7.53 |
| HR9 | 1.42 |
| WHIP | 1.358 |
| WAR | 0.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 69 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 63.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.76 ERA
🎯 Thành tích postseason
Yuki Matsui đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1, SO: 1, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yuki Matsui
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 4 | 2 | 3.73 | 0.667 | 0 | 69 | 62.2 | 0.8 | 1.165 | 8 | 46 | 27 | 27 | 26 | 110 | 3.92 | 9.9 | 2.56 | 0 | 64 | 14 | 0 | 0 | 1.1 | 6.6 | 3.9 | 0 | 0 | 4 | 8 | 257 |
2025 | 3 | 1 | 3.98 | 0.75 | 1 | 61 | 63.1 | 0.6 | 1.358 | 10 | 53 | 33 | 29 | 28 | 108 | 4.87 | 8.7 | 1.85 | 0 | 61 | 19 | 0 | 0 | 1.4 | 7.5 | 4.7 | 0 | 1 | 2 | 5 | 272 |





