Tổng hợp thành tích ném bóng của Zack Littell

  • 7 tháng 5, 2025

Zack Littell đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 234 trận ra sân. Anh ghi được 34 W, 29 L, ERA 3.88, 496 SO, WHIP 1.215, và WAR 8.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Zack Littell
TênZack Littell
Ngày sinh5 tháng 10, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Zack Littell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Zack Littell.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Zack Littell đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 234 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS79 trận (hạng 1.813)
    GF35 trận (hạng 2.308)
    W34 (hạng 2.060)
    L29 (hạng 2.530)
    SV3 (hạng 2.474)
    ERA3.88 (hạng 3.788)
    IP602.2 (hạng 2.185)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO496 (hạng 1.595)
    BB135 (hạng 3.215)
    H597 (hạng 2.192)
    HR98 (hạng 993)
    SO97.41 (hạng 2.410)
    BB92.02 (hạng 10.744)
    H98.92 (hạng 7.704)
    HR91.46 (hạng 1.845)
    WHIP1.215 (hạng 10.568)
    WAR8.3 (hạng 1.473)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Zack Littell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W10
    L8
    ERA3.81
    IP186.2
    CG1
    SO130
    BB32
    H174
    HR36
    SO96.27
    BB91.54
    H98.39
    HR91.74
    WHIP1.104
    WAR3.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 141 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 186.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 2.68 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Zack Littell đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 19.57, IP: 2.3, SO: 5, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Zack Littell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    0
    2
    6.2
    0
    0
    14
    20.1
    -0.5
    1.77
    3
    25
    11
    17
    14
    70
    5.91
    6.2
    1.27
    2
    8
    1
    0
    0
    1.3
    11.1
    4.9
    0
    4
    0
    0
    101
    2019
    6
    0
    2.68
    1
    0
    32
    37
    1
    1.162
    4
    34
    9
    12
    11
    171
    3.62
    7.8
    3.56
    0
    29
    7
    0
    0
    1
    8.3
    2.2
    0
    0
    1
    0
    146
    2020
    0
    0
    9.95
    0
    0
    3
    6.1
    -0.3
    2.368
    5
    12
    3
    7
    7
    46
    14.4
    4.3
    1
    0
    6
    3
    0
    0
    7.1
    17.1
    4.3
    0
    1
    0
    1
    31
    2021
    4
    0
    2.92
    1
    2
    63
    61.2
    1
    1.135
    7
    46
    24
    24
    20
    142
    3.87
    9.2
    2.63
    2
    63
    10
    0
    0
    1
    6.7
    3.5
    2
    2
    1
    3
    252
    2022
    3
    3
    5.08
    0.5
    1
    39
    44.1
    0.1
    1.376
    8
    48
    13
    25
    25
    78
    4.65
    7.9
    3
    0
    39
    7
    0
    0
    1.6
    9.7
    2.6
    0
    1
    0
    1
    190
    2023
    3
    6
    4.1
    0.333
    0
    74
    90
    1
    1.178
    13
    94
    12
    43
    41
    103
    4.02
    7.4
    6.17
    14
    28
    7
    0
    0
    1.3
    9.4
    1.2
    0
    4
    1
    4
    379
    2024
    8
    10
    3.63
    0.444
    0
    141
    156.1
    2.8
    1.247
    22
    164
    31
    68
    63
    110
    3.88
    8.1
    4.55
    29
    29
    0
    0
    0
    1.3
    9.4
    1.8
    0
    5
    0
    0
    656
    2025
    10
    8
    3.81
    0.556
    0
    130
    186.2
    3.2
    1.104
    36
    174
    32
    81
    79
    111
    4.88
    6.3
    4.06
    32
    32
    0
    1
    0
    1.7
    8.4
    1.5
    0
    7
    1
    3
    759