Tổng hợp thành tích ném bóng của Blake Snell

  • 7 tháng 5, 2025

Blake Snell đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 222 trận ra sân. Anh ghi được 81 W, 62 L, ERA 3.15, 1.440 SO, WHIP 1.219, và WAR 25.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Blake Snell
TênBlake Snell
Ngày sinh4 tháng 12, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Blake Snell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Blake Snell.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Blake Snell đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 222 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS222 trận (hạng 671)
    W81 (hạng 856)
    L62 (hạng 1.231)
    ERA3.15 (hạng 1.685)
    IP1158 (hạng 1.129)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO1.440 (hạng 262)
    BB521 (hạng 735)
    H891 (hạng 1.484)
    HR111 (hạng 850)
    SO911.19 (hạng 247)
    BB94.05 (hạng 5.010)
    H96.92 (hạng 11.084)
    HR90.86 (hạng 5.084)
    WHIP1.219 (hạng 10.529)
    WAR25.1 (hạng 399)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Blake Snell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS11
    W5
    L4
    ERA2.35
    IP61.1
    SO72
    BB26
    H51
    HR3
    SO910.57
    BB93.82
    H97.48
    HR90.44
    WHIP1.255
    WAR1.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 21 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 234 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 180.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 7.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 1.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Blake Snell đã ra sân tổng cộng 18 trận trong postseason. ERA: 3.31, IP: 81.5, SO: 102, W: 7, L: 5.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Blake Snell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    6
    8
    3.54
    0.429
    0
    98
    89
    0.8
    1.618
    5
    93
    51
    44
    35
    113
    3.39
    9.9
    1.92
    19
    19
    0
    0
    0
    0.5
    9.4
    5.2
    1
    0
    0
    6
    401
    2017
    5
    7
    4.04
    0.417
    0
    119
    129.1
    1.2
    1.33
    15
    113
    59
    65
    58
    104
    4.19
    8.3
    2.02
    24
    24
    0
    0
    0
    1
    7.9
    4.1
    0
    0
    1
    8
    547
    2018
    21
    5
    1.89
    0.808
    0
    221
    180.2
    7.1
    0.974
    16
    112
    64
    41
    38
    217
    2.94
    11
    3.45
    31
    31
    0
    0
    0
    0.8
    5.6
    3.2
    0
    1
    2
    13
    700
    2019
    6
    8
    4.29
    0.429
    0
    147
    107
    1.4
    1.271
    14
    96
    40
    53
    51
    103
    3.32
    12.4
    3.68
    23
    23
    0
    0
    0
    1.2
    8.1
    3.4
    1
    1
    1
    11
    441
    2020
    4
    2
    3.24
    0.667
    0
    63
    50
    1.1
    1.2
    10
    42
    18
    19
    18
    127
    4.35
    11.3
    3.5
    11
    11
    0
    0
    0
    1.8
    7.6
    3.2
    0
    0
    0
    7
    203
    2021
    7
    6
    4.2
    0.538
    0
    170
    128.2
    1.4
    1.321
    16
    101
    69
    61
    60
    92
    3.82
    11.9
    2.46
    27
    27
    0
    0
    0
    1.1
    7.1
    4.8
    1
    3
    1
    7
    550
    2022
    8
    10
    3.38
    0.444
    0
    171
    128
    2.2
    1.203
    11
    103
    51
    51
    48
    112
    2.8
    12
    3.35
    24
    24
    0
    0
    0
    0.8
    7.2
    3.6
    0
    2
    0
    6
    535
    2023
    14
    9
    2.25
    0.609
    0
    234
    180
    6.5
    1.189
    15
    115
    99
    47
    45
    187
    3.44
    11.7
    2.36
    32
    32
    0
    0
    0
    0.8
    5.8
    5
    2
    3
    0
    13
    742
    2024
    5
    3
    3.12
    0.625
    0
    145
    104
    2.1
    1.048
    6
    65
    44
    38
    36
    124
    2.43
    12.5
    3.3
    20
    20
    0
    1
    1
    0.5
    5.6
    3.8
    0
    1
    0
    8
    418
    2025
    5
    4
    2.35
    0.556
    0
    72
    61.1
    1.3
    1.255
    3
    51
    26
    21
    16
    177
    2.69
    10.6
    2.77
    11
    11
    0
    0
    0
    0.4
    7.5
    3.8
    0
    0
    1
    7
    254