Tổng hợp thành tích ném bóng của Bryan Woo

  • 7 tháng 5, 2025

Bryan Woo đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 70 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 15 L, ERA 3.21, 392 SO, WHIP 0.981, và WAR 7.0.

🧾 Thông tin cơ bản

Bryan Woo
TênBryan Woo
Ngày sinh30 tháng 1, 2000
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bryan Woo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bryan Woo.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bryan Woo đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 70 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS70 trận (hạng 1.967)
    W28 (hạng 2.386)
    L15 (hạng 3.708)
    ERA3.21 (hạng 1.790)
    IP395.2 (hạng 3.001)
    SO392 (hạng 2.008)
    BB80 (hạng 4.266)
    H308 (hạng 3.482)
    HR53 (hạng 1.948)
    SO98.92 (hạng 1.234)
    BB91.82 (hạng 10.941)
    H97.01 (hạng 11.029)
    HR91.21 (hạng 2.758)
    WHIP0.981 (hạng 11.616)
    WAR7.0 (hạng 1.680)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Bryan Woo đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W15
    L7
    ERA2.94
    IP186.2
    SO198
    BB36
    H137
    HR26
    SO99.55
    BB91.74
    H96.61
    HR91.25
    WHIP0.927
    WAR4.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 198 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 186.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 4.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bryan Woo đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 6.59, IP: 4.1, SO: 2, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bryan Woo

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    4
    5
    4.21
    0.444
    0
    93
    87.2
    0.5
    1.209
    13
    75
    31
    44
    41
    94
    4.36
    9.5
    3
    18
    18
    0
    0
    0
    1.3
    7.7
    3.2
    0
    7
    1
    1
    371
    2024
    9
    3
    2.89
    0.75
    0
    101
    121.1
    2.3
    0.898
    14
    96
    13
    41
    39
    127
    3.4
    7.5
    7.77
    22
    22
    0
    0
    0
    1
    7.1
    1
    0
    3
    0
    0
    472
    2025
    15
    7
    2.94
    0.682
    0
    198
    186.2
    4.2
    0.927
    26
    137
    36
    64
    61
    128
    3.47
    9.5
    5.5
    30
    30
    0
    0
    0
    1.3
    6.6
    1.7
    0
    4
    0
    3
    731