Tổng hợp thành tích ném bóng của Casey Mize

  • 7 tháng 5, 2025

Casey Mize đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 89 trận ra sân. Anh ghi được 23 W, 25 L, ERA 4.19, 365 SO, WHIP 1.289, và WAR 4.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Casey Mize
TênCasey Mize
Ngày sinh1 tháng 5, 1997
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Casey Mize

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Casey Mize.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Casey Mize đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 89 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS87 trận (hạng 1.694)
    W23 (hạng 2.728)
    L25 (hạng 2.819)
    ERA4.19 (hạng 4.939)
    IP440 (hạng 2.783)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO365 (hạng 2.129)
    BB121 (hạng 3.452)
    H446 (hạng 2.765)
    HR64 (hạng 1.624)
    SO97.47 (hạng 2.349)
    BB92.48 (hạng 9.964)
    H99.12 (hạng 6.859)
    HR91.31 (hạng 2.350)
    WHIP1.289 (hạng 9.612)
    WAR4.6 (hạng 2.219)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Casey Mize đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W14
    L6
    ERA3.87
    IP149
    SO139
    BB36
    H153
    HR21
    SO98.4
    BB92.17
    H99.24
    HR91.27
    WHIP1.268
    WAR1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 139 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 150.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.72 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Casey Mize đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 3, IP: 6, SO: 7, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Casey Mize

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    0
    3
    6.99
    0
    0
    26
    28.1
    -0.5
    1.482
    7
    29
    13
    25
    22
    65
    6.47
    8.3
    2
    7
    7
    0
    0
    0
    2.2
    9.2
    4.1
    0
    5
    0
    2
    133
    2021
    7
    9
    3.71
    0.438
    0
    118
    150.1
    3.4
    1.137
    24
    130
    41
    64
    62
    114
    4.71
    7.1
    2.88
    30
    30
    0
    1
    0
    1.4
    7.8
    2.5
    0
    11
    0
    7
    612
    2022
    0
    1
    5.4
    0
    0
    4
    10
    -0.1
    1.5
    1
    13
    2
    6
    6
    75
    4.21
    3.6
    2
    2
    2
    0
    0
    0
    0.9
    11.7
    1.8
    0
    0
    0
    0
    45
    2024
    2
    6
    4.49
    0.25
    0
    78
    102.1
    0.2
    1.466
    11
    121
    29
    57
    51
    91
    3.95
    6.9
    2.69
    20
    22
    0
    0
    0
    1
    10.6
    2.6
    1
    2
    0
    2
    452
    2025
    14
    6
    3.87
    0.7
    0
    139
    149
    1.6
    1.268
    21
    153
    36
    68
    64
    107
    3.89
    8.4
    3.86
    28
    28
    0
    0
    0
    1.3
    9.2
    2.2
    0
    3
    1
    2
    627