Tổng hợp thành tích ném bóng của Cristopher Sánchez

  • 7 tháng 5, 2025

Cristopher Sánchez đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 104 trận ra sân. Anh ghi được 30 W, 21 L, ERA 3.24, 509 SO, WHIP 1.163, và WAR 13.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Cristopher Sánchez
TênCristopher Sánchez
Ngày sinh12 tháng 12, 1996
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Cristopher Sánchez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Cristopher Sánchez.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Cristopher Sánchez đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 104 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS85 trận (hạng 1.724)
    GF4 trận (hạng 6.717)
    W30 (hạng 2.266)
    L21 (hạng 3.148)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA3.24 (hạng 1.853)
    IP535.2 (hạng 2.410)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG3 (hạng 3.162)
    SO509 (hạng 1.556)
    BB128 (hạng 3.342)
    H495 (hạng 2.564)
    HR45 (hạng 2.237)
    SO98.55 (hạng 1.463)
    BB92.15 (hạng 10.594)
    H98.32 (hạng 9.306)
    HR90.76 (hạng 5.848)
    WHIP1.163 (hạng 10.976)
    WAR13.3 (hạng 971)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Cristopher Sánchez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W13
    L5
    ERA2.5
    IP202
    CG1
    SO212
    BB44
    H171
    HR12
    SO99.45
    BB91.96
    H97.62
    HR90.53
    WHIP1.064
    WAR8.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 212 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 202 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 8.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 2.5 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Cristopher Sánchez đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 2.83, IP: 19.1, SO: 19, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cristopher Sánchez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    1
    0
    4.97
    1
    0
    13
    12.2
    0
    1.816
    1
    16
    7
    8
    7
    86
    3.8
    9.2
    1.86
    1
    7
    0
    0
    0
    0.7
    11.4
    5
    0
    0
    0
    0
    59
    2022
    2
    2
    5.63
    0.5
    1
    35
    40
    -0.2
    1.375
    5
    38
    17
    25
    25
    71
    4.56
    7.9
    2.06
    3
    15
    3
    0
    0
    1.1
    8.6
    3.8
    0
    4
    1
    0
    177
    2023
    3
    5
    3.44
    0.375
    0
    96
    99.1
    2.1
    1.047
    16
    88
    16
    44
    38
    125
    3.99
    8.7
    6
    18
    19
    1
    0
    0
    1.4
    8
    1.4
    0
    3
    0
    3
    396
    2024
    11
    9
    3.32
    0.55
    0
    153
    181.2
    3.4
    1.244
    11
    182
    44
    76
    67
    122
    3
    7.6
    3.48
    31
    31
    0
    2
    1
    0.5
    9
    2.2
    1
    0
    0
    7
    754
    2025
    13
    5
    2.5
    0.722
    0
    212
    202
    8
    1.064
    12
    171
    44
    58
    56
    176
    2.55
    9.4
    4.82
    32
    32
    0
    1
    0
    0.5
    7.6
    2
    1
    6
    0
    6
    807