Tổng hợp thành tích ném bóng của Dane Dunning

  • 7 tháng 5, 2025

Dane Dunning đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 136 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 32 L, ERA 4.44, 538 SO, WHIP 1.37, và WAR 3.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Dane Dunning
TênDane Dunning
Ngày sinh20 tháng 12, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dane Dunning

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dane Dunning.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dane Dunning đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 136 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS102 trận (hạng 1.502)
    GF14 trận (hạng 4.194)
    W28 (hạng 2.386)
    L32 (hạng 2.351)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA4.44 (hạng 5.795)
    IP593.1 (hạng 2.215)
    SO538 (hạng 1.465)
    BB220 (hạng 2.236)
    H593 (hạng 2.209)
    HR79 (hạng 1.289)
    SO98.16 (hạng 1.756)
    BB93.34 (hạng 7.367)
    H98.99 (hạng 7.541)
    HR91.2 (hạng 2.799)
    WHIP1.37 (hạng 8.084)
    WAR3.7 (hạng 2.494)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Dane Dunning đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF6
    W0
    SV2
    ERA6.97
    IP20.2
    SO21
    BB7
    H24
    HR4
    SO99.15
    BB93.05
    H910.45
    HR91.74
    WHIP1.5
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 140 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 172.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.71 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dane Dunning đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 5, IP: 7.2, SO: 5, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dane Dunning

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    2
    0
    3.97
    1
    0
    35
    34
    0.1
    1.118
    4
    25
    13
    17
    15
    113
    3.99
    9.3
    2.69
    7
    7
    0
    0
    0
    1.1
    6.6
    3.4
    0
    2
    0
    5
    142
    2021
    5
    10
    4.51
    0.333
    0
    114
    117.2
    0.7
    1.436
    13
    126
    43
    61
    59
    98
    3.94
    8.7
    2.65
    25
    27
    0
    0
    0
    1
    9.6
    3.3
    0
    7
    0
    8
    511
    2022
    4
    8
    4.46
    0.333
    0
    137
    153.1
    1.2
    1.435
    20
    158
    62
    80
    76
    89
    4.45
    8
    2.21
    29
    29
    0
    0
    0
    1.2
    9.3
    3.6
    0
    11
    0
    6
    671
    2023
    12
    7
    3.7
    0.632
    0
    140
    172.2
    2.7
    1.263
    20
    163
    55
    73
    71
    116
    4.27
    7.3
    2.55
    26
    35
    2
    0
    0
    1
    8.5
    2.9
    0
    10
    0
    6
    722
    2024
    5
    7
    5.31
    0.417
    0
    91
    95
    -0.6
    1.442
    18
    97
    40
    60
    56
    75
    5.17
    8.6
    2.28
    15
    26
    6
    0
    0
    1.7
    9.2
    3.8
    0
    6
    1
    2
    421
    2025
    0
    0
    6.97
    0
    2
    21
    20.2
    -0.4
    1.5
    4
    24
    7
    17
    16
    58
    5.07
    9.1
    3
    0
    12
    6
    0
    0
    1.7
    10.5
    3
    0
    3
    1
    1
    95