Tổng hợp thành tích ném bóng của Griffin Jax

  • 7 tháng 5, 2025

Griffin Jax đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 299 trận ra sân. Anh ghi được 23 W, 31 L, ERA 4.04, 405 SO, WHIP 1.152, và WAR 3.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Griffin Jax
TênGriffin Jax
Ngày sinh22 tháng 11, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Griffin Jax

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Griffin Jax.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Griffin Jax đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 299 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS16 trận (hạng 3.874)
    GF48 trận (hạng 1.745)
    W23 (hạng 2.728)
    L31 (hạng 2.403)
    SV15 (hạng 955)
    ERA4.04 (hạng 4.357)
    IP356.2 (hạng 3.226)
    SO405 (hạng 1.961)
    BB104 (hạng 3.739)
    H307 (hạng 3.488)
    HR46 (hạng 2.196)
    SO910.22 (hạng 464)
    BB92.62 (hạng 9.668)
    H97.75 (hạng 10.363)
    HR91.16 (hạng 3.001)
    WHIP1.152 (hạng 11.035)
    WAR3.9 (hạng 2.430)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Griffin Jax đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS2
    GF6
    W1
    L7
    ERA4.23
    IP66
    SO99
    BB21
    H64
    HR7
    SO913.5
    BB92.86
    H98.73
    HR90.95
    WHIP1.288
    WAR0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 99 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 82 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.03 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Griffin Jax đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 3.2, SO: 5, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Griffin Jax

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    4
    5
    6.37
    0.444
    0
    65
    82
    -1.1
    1.354
    23
    82
    29
    62
    58
    67
    6.47
    7.1
    2.24
    14
    18
    2
    0
    0
    2.5
    9
    3.2
    0
    5
    1
    6
    360
    2022
    7
    4
    3.36
    0.636
    1
    78
    72.1
    1
    1.051
    7
    56
    20
    29
    27
    116
    3.17
    9.7
    3.9
    0
    65
    10
    0
    0
    0.9
    7
    2.5
    0
    3
    3
    2
    290
    2023
    6
    10
    3.86
    0.375
    4
    68
    65.1
    0.7
    1.179
    5
    58
    19
    30
    28
    114
    3.22
    9.4
    3.58
    0
    71
    14
    0
    0
    0.7
    8
    2.6
    0
    4
    1
    1
    274
    2024
    5
    5
    2.03
    0.5
    10
    95
    71
    2.8
    0.873
    4
    47
    15
    19
    16
    205
    1.94
    12
    6.33
    0
    72
    16
    0
    0
    0.5
    6
    1.9
    0
    2
    1
    4
    276
    2025
    1
    7
    4.23
    0.125
    0
    99
    66
    0.5
    1.288
    7
    64
    21
    33
    31
    101
    2.51
    13.5
    4.71
    2
    73
    6
    0
    0
    1
    8.7
    2.9
    0
    1
    3
    0
    283