Jake Irvin đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 90 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 34 L, ERA 4.94, 379 SO, WHIP 1.338, và WAR 2.5.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Jake Irvin |
| Ngày sinh | 18 tháng 2, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Jake Irvin đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 90 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 90 trận (hạng 1.655) |
| W | 22 (hạng 2.816) |
| L | 34 (hạng 2.230) |
| ERA | 4.94 (hạng 7.315) |
| IP | 488.2 (hạng 2.594) |
| SO | 379 (hạng 2.060) |
| BB | 168 (hạng 2.784) |
| H | 486 (hạng 2.597) |
| HR | 87 (hạng 1.146) |
| SO9 | 6.98 (hạng 2.875) |
| BB9 | 3.09 (hạng 8.212) |
| H9 | 8.95 (hạng 7.627) |
| HR9 | 1.6 (hạng 1.467) |
| WHIP | 1.338 (hạng 8.683) |
| WAR | 2.5 (hạng 2.923) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jake Irvin đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 33 |
| W | 9 |
| L | 13 |
| ERA | 5.7 |
| IP | 180 |
| SO | 124 |
| BB | 62 |
| H | 195 |
| HR | 38 |
| SO9 | 6.2 |
| BB9 | 3.1 |
| H9 | 9.75 |
| HR9 | 1.9 |
| WHIP | 1.428 |
| WAR | −0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 156 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 187.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.9 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.42 ERA
🎯 Thành tích postseason
Jake Irvin chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jake Irvin
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 3 | 7 | 4.61 | 0.3 | 0 | 99 | 121 | 1 | 1.421 | 20 | 118 | 54 | 66 | 62 | 92 | 5.3 | 7.4 | 1.83 | 24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 8.8 | 4 | 1 | 8 | 0 | 2 | 530 |
2024 | 10 | 14 | 4.41 | 0.417 | 0 | 156 | 187.2 | 1.9 | 1.199 | 29 | 173 | 52 | 97 | 92 | 91 | 4.41 | 7.5 | 3 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 8.3 | 2.5 | 1 | 4 | 1 | 5 | 769 |
2025 | 9 | 13 | 5.7 | 0.409 | 0 | 124 | 180 | -0.4 | 1.428 | 38 | 195 | 62 | 120 | 114 | 72 | 5.64 | 6.2 | 2 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 9.8 | 3.1 | 1 | 6 | 0 | 3 | 787 |





