Tổng hợp thành tích ném bóng của Jason Adam

  • 7 tháng 5, 2025

Jason Adam đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 341 trận ra sân. Anh ghi được 27 W, 15 L, ERA 2.69, 390 SO, WHIP 1.027, và WAR 8.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Jason Adam
TênJason Adam
Ngày sinh4 tháng 8, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jason Adam

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jason Adam.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jason Adam đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 341 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF77 trận (hạng 1.060)
    W27 (hạng 2.441)
    L15 (hạng 3.708)
    SV24 (hạng 659)
    ERA2.69 (hạng 1.005)
    IP335 (hạng 3.335)
    SO390 (hạng 2.012)
    BB124 (hạng 3.405)
    H220 (hạng 4.122)
    HR34 (hạng 2.766)
    SO910.48 (hạng 401)
    BB93.33 (hạng 7.395)
    H95.91 (hạng 11.447)
    HR90.91 (hạng 4.693)
    WHIP1.027 (hạng 11.416)
    WAR8.7 (hạng 1.417)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jason Adam đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W8
    L4
    ERA1.93
    IP65.1
    SO70
    BB25
    H50
    HR4
    SO99.64
    BB93.44
    H96.89
    HR90.55
    WHIP1.148
    WAR2.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 81 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 73.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.57 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jason Adam đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 2, SO: 2, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jason Adam

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    0
    3
    6.12
    0
    0
    37
    32.1
    -0.2
    1.392
    9
    30
    15
    22
    22
    71
    6.16
    10.3
    2.47
    0
    31
    14
    0
    0
    2.5
    8.4
    4.2
    1
    3
    1
    4
    142
    2019
    3
    0
    2.91
    1
    0
    18
    21.2
    0.5
    1.154
    1
    15
    10
    8
    7
    158
    3.95
    7.5
    1.8
    0
    23
    2
    0
    0
    0.4
    6.2
    4.2
    2
    3
    1
    1
    91
    2020
    2
    1
    3.29
    0.667
    0
    21
    13.2
    0.1
    1.244
    2
    9
    8
    7
    5
    140
    3.78
    13.8
    2.63
    0
    13
    5
    0
    0
    1.3
    5.9
    5.3
    0
    0
    0
    0
    58
    2021
    1
    0
    5.91
    1
    0
    19
    10.2
    -0.1
    1.5
    1
    10
    6
    7
    7
    74
    3.36
    16
    3.17
    0
    12
    4
    0
    0
    0.8
    8.4
    5.1
    0
    3
    0
    0
    50
    2022
    2
    3
    1.56
    0.4
    8
    75
    63.1
    2.7
    0.758
    5
    31
    17
    12
    11
    235
    2.86
    10.7
    4.41
    0
    67
    16
    0
    0
    0.7
    4.4
    2.4
    0
    6
    2
    2
    237
    2023
    4
    2
    2.98
    0.667
    12
    69
    54.1
    0.7
    1.012
    7
    35
    20
    21
    18
    142
    3.99
    11.4
    3.45
    0
    56
    22
    0
    0
    1.2
    5.8
    3.3
    0
    9
    0
    2
    222
    2024
    7
    2
    1.95
    0.778
    4
    81
    73.2
    2.6
    0.855
    5
    40
    23
    20
    16
    208
    3.03
    9.9
    3.52
    0
    74
    10
    0
    0
    0.6
    4.9
    2.8
    1
    6
    4
    2
    282
    2025
    8
    4
    1.93
    0.667
    0
    70
    65.1
    2.4
    1.148
    4
    50
    25
    18
    14
    222
    3.07
    9.6
    2.8
    0
    65
    4
    0
    0
    0.6
    6.9
    3.4
    0
    3
    3
    3
    270