Tổng hợp thành tích ném bóng của Joey Wentz

  • 7 tháng 5, 2025

Joey Wentz đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 117 trận ra sân. Anh ghi được 11 W, 24 L, ERA 5.57, 290 SO, WHIP 1.535, và WAR −1.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Joey Wentz
TênJoey Wentz
Ngày sinh6 tháng 10, 1997
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Joey Wentz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Joey Wentz.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Joey Wentz đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 117 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS39 trận (hạng 2.740)
    GF25 trận (hạng 2.983)
    W11 (hạng 3.915)
    L24 (hạng 2.901)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA5.57 (hạng 8.567)
    IP303.2 (hạng 3.512)
    SO290 (hạng 2.570)
    BB136 (hạng 3.196)
    H330 (hạng 3.376)
    HR46 (hạng 2.196)
    SO98.59 (hạng 1.436)
    BB94.03 (hạng 5.076)
    H99.78 (hạng 5.036)
    HR91.36 (hạng 2.160)
    WHIP1.535 (hạng 5.016)
    WAR−1.7 (hạng 11.622)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Joey Wentz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS13
    GF9
    W5
    L7
    ERA5.6
    IP98
    SO92
    BB43
    H110
    HR11
    SO98.45
    BB93.95
    H910.1
    HR91.01
    WHIP1.561
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 98 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 105.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 0.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.07 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Joey Wentz chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joey Wentz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    2
    2
    3.03
    0.5
    0
    27
    32.2
    0.6
    1.102
    2
    23
    13
    13
    11
    130
    3.54
    7.4
    2.08
    7
    7
    0
    0
    0
    0.6
    6.3
    3.6
    0
    1
    0
    2
    135
    2023
    3
    13
    6.9
    0.188
    0
    98
    105.2
    -2
    1.685
    25
    131
    47
    87
    81
    63
    5.81
    8.3
    2.09
    19
    25
    0
    0
    0
    2.1
    11.2
    4
    2
    0
    0
    2
    492
    2024
    1
    2
    4.68
    0.333
    1
    73
    67.1
    0.1
    1.47
    8
    66
    33
    37
    35
    88
    4.19
    9.8
    2.21
    0
    46
    16
    0
    0
    1.1
    8.8
    4.4
    2
    4
    1
    3
    304
    2025
    5
    7
    5.6
    0.417
    0
    92
    98
    -0.4
    1.561
    11
    110
    43
    66
    61
    75
    4.06
    8.4
    2.14
    13
    39
    9
    0
    0
    1
    10.1
    3.9
    0
    1
    3
    5
    442